Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Tiến Đạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Tiến Đạt có địa chỉ tại Số nhà 149, bon Sê Rê, Xã Đắk Ru - Xã Đắk Ru - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400285079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400285079

Ngày cấp 10-05-2013 Ngày đóng MST 22-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Tiến Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 0973412319 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 149, bon Sê Rê, Xã Đắk Ru - Xã Đắk Ru - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973412319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 149, bon Sê Rê, Xã Đắk Ru - Xã Đắk Ru - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400285079 / 10-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Bon Sê Rê-Xã Đắk Ru-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Mai Xuân Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400285079, 0973412319, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Đắk Ru, Mai Xuân Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610