Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Nghĩa Đắk Nông

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Nghĩa Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn Đắk Hoa - Xã Tân Thành - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400285329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400285329

Ngày cấp 20-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Nghĩa Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 0977093299 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Hoa - Xã Tân Thành - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977093299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Hoa - Xã Tân Thành - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400285329 / 20-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắk Hoa-Xã Tân Thành-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400285329, 0977093299, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Tân Thành, Vũ Văn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669