Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Rừng Hưng Thịnh Phát

HTP., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Rừng Hưng Thịnh Phát - HTP., JSC có địa chỉ tại Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400287541 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400287541

Ngày cấp 17-07-2013 Ngày đóng MST 12-02-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Rừng Hưng Thịnh Phát

Tên giao dịch

HTP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0914818800 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914818800 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400287541 / 17-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Nga Tân-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 6400287541, 0914818800, HTP., JSC, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Xã Nâm N Jang, Nguyễn Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510