Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lộc Đắk Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lộc Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Đắk Wil - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400287848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400287848

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Lộc Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax 0985673398 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Đắk Wil - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985673398 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Đắk Wil - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400287848 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hiểu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Đắk Wil-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Phạm Văn Hiểu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400287848, 0985673398, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Đăk Wil, Phạm Văn Hiểu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669