Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hoàng Anh

HOANG ANH COFFEE CORP

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hoàng Anh - HOANG ANH COFFEE CORP có địa chỉ tại Số nhà 153 - Xã Kiến Thành - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400288552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400288552

Ngày cấp 26-08-2013 Ngày đóng MST 27-02-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hoàng Anh

Tên giao dịch

HOANG ANH COFFEE CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 153 - Xã Kiến Thành - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 153 - Xã Kiến Thành - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400288552 / 26-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Kiến Thành-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400288552, HOANG ANH COFFEE CORP, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Kiến Thành, Nguyễn Văn Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610