Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hồng Xinh Đắk Nông

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hồng Xinh Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn Xuyên Tân - Xã Đức Xuyên - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400295870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400295870

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Hồng Xinh Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 01664433855-01236002 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuyên Tân - Xã Đức Xuyên - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01664433855-01236002 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuyên Tân - Xã Đức Xuyên - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400295870 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuyên Tân-Xã Đức Xuyên-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400295870, 01664433855-01236002, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Đức Xuyên, Bùi Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669