Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trúc Lâm Krông Nô

TRUC LAM KRONG NO CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trúc Lâm Krông Nô - TRUC LAM KRONG NO CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đắk Tâm - Xã Đắk Drô - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400300256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400300256

Ngày cấp 03-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trúc Lâm Krông Nô

Tên giao dịch

TRUC LAM KRONG NO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 05016549887-093569 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Tâm - Xã Đắk Drô - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05016549887-093569 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Tâm - Xã Đắk Drô - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400300256 / 03-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Kháng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắk Tâm-Xã Đắk Drô-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Kháng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400300256, 05016549887-093569, TRUC LAM KRONG NO CO.,LTD, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Đắk Drô, Nguyễn Quang Kháng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759