Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Và Thi Công Lắp Đặt Cacu - CACU. DESIGN & PRODUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 160, quốc lộ 14, khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400302687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6400302687 |
Ngày cấp | 08-05-2014 | Ngày đóng MST | 24-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Và Thi Công Lắp Đặt Cacu |
Tên giao dịch | CACU. DESIGN & PRODUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp | Điện thoại / Fax | 0967067888 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 160, quốc lộ 14, khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0967067888 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 160, quốc lộ 14, khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 6400302687 / 08-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Đắk Nông | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-04-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Cao Văn Cường |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 5-Thị trấn Kiến Đức-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông |
||||
| Tên giám đốc | Cao Văn Cường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6400302687, 0967067888, CACU. DESIGN & PRODUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Thị Trấn Kiến Đức, Cao Văn Cường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Quảng cáo | 73100 | |
| 6 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 7 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |