Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Địa ốc Đắk Nông

DAKNONG.JSC

Công Ty CP Địa ốc Đắk Nông - DAKNONG.JSC có địa chỉ tại Số 68, đường Nguyễn Tri Phương - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400303514 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400303514

Ngày cấp 22-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Địa ốc Đắk Nông

Tên giao dịch

DAKNONG.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0987897799 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68, đường Nguyễn Tri Phương - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987897799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68, đường Nguyễn Tri Phương - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400303514 / 22-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

256A-258 Kinh Dương Vương, khu phố 4-Phường An Lạc A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400303514, 0987897799, DAKNONG.JSC, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Huỳnh Văn ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Giáo dục mầm non 85100
60 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110