Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Đức Việt

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Đức Việt có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400304772 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400304772

Ngày cấp 11-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Đức Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0935211139 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935211139 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400304772 / 11-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ dân phố 6-Phường Nghĩa Phú-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Phạm Văn Đồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400304772, 0935211139, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Phú, Phạm Văn Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933