Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xăng Dầu Nga Giáp

Doanh Nghiệp TN Xăng Dầu Nga Giáp có địa chỉ tại Thôn 7 - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400304853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400304853

Ngày cấp 16-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xăng Dầu Nga Giáp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 0934144564 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7 - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934144564 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 7 - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400304853 / 16-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Đăng Hà-Huyện Bù Đăng-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400304853, 0934144564, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Đăk Ngo, Trịnh Văn Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663