Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm - Dv Vận Tải Minh Tân Đắk Nông

Công Ty TNHH Tm - Dv Vận Tải Minh Tân Đắk Nông có địa chỉ tại Quảng Hợp - Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400305529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400305529

Ngày cấp 08-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm - Dv Vận Tải Minh Tân Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 0963747757 /
Địa chỉ trụ sở

Quảng Hợp - Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963747757 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quảng Hợp - Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400305529 / 08-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Hợp-Xã Quảng Sơn-Huyện Đắk Glong-Đắk Nông

Tên giám đốc

Đoàn Văn Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400305529, 0963747757, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Sơn, Đoàn Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200