Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đắk Lộc Đắk Nông

LIMITED LIABILITY COMPANY DAK LOC DAK NONG

Công Ty TNHH Đắk Lộc Đắk Nông - LIMITED LIABILITY COMPANY DAK LOC DAK NONG có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400306829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400306829

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đắk Lộc Đắk Nông

Tên giao dịch

LIMITED LIABILITY COMPANY DAK LOC DAK NONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0973667668 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973667668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400306829 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Gia Trị-Xã Ân Đức-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Văn Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400306829, 0973667668, LIMITED LIABILITY COMPANY DAK LOC DAK NONG, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Phú, Trần Văn Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620