Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trường Thành

NLN.TT

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trường Thành - NLN.TT có địa chỉ tại Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400308696 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400308696

Ngày cấp 26-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Trường Thành

Tên giao dịch

NLN.TT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 05013551919 / 05013548388
Địa chỉ trụ sở

Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013551919 / 05013548388
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400308696 / 26-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trường Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

286A Bùi Đình Túy-Phường 24-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400308696, 05013551919, NLN.TT, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Võ Trường Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
15 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490