Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quảng Bình Tây Nguyên

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quảng Bình Tây Nguyên có địa chỉ tại Khu Công nghiệp tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400308819 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400308819

Ngày cấp 30-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Quảng Bình Tây Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0966186006 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966186006 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công nghiệp tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400308819 / 30-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoàn Kết-Xã Đắk Ru-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Lê Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400308819, 0966186006, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Xã Thuận An, Lê Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610