Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại Khải Long Đắk Nông

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại Khải Long Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn Đắk Tân - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400309234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400309234

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại Khải Long Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0906481145 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Tân - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906481145 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Tân - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400309234 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Viết Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Xuân Tây-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Viết Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400309234, 0906481145, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Xã Đắk Nia, Trần Viết Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669