Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Bình - Kim Thiên Bảo

DNTN KIM BìNH - KIM THIêN BảO

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Bình - Kim Thiên Bảo - DNTN KIM BìNH - KIM THIêN BảO có địa chỉ tại Bon NĐóh - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400309932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400309932

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Bình - Kim Thiên Bảo

Tên giao dịch

DNTN KIM BìNH - KIM THIêN BảO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 0989668792 /
Địa chỉ trụ sở

Bon NĐóh - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989668792 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bon NĐóh - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400309932 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đào Anh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Bon NĐóh-Xã Quảng Sơn-Huyện Đắk Glong-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400309932, 0989668792, DNTN KIM BìNH - KIM THIêN BảO, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Sơn, Đào Anh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290