Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Thống Nhất Tây Nguyên

THONG NHAT TAY NGUYEN AGRICULTURAL MATERIALS., JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Thống Nhất Tây Nguyên - THONG NHAT TAY NGUYEN AGRICULTURAL MATERIALS., JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400310173 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400310173

Ngày cấp 06-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Thống Nhất Tây Nguyên

Tên giao dịch

THONG NHAT TAY NGUYEN AGRICULTURAL MATERIALS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0979794877 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979794877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Thuận An - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400310173 / 06-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Viết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 103, Hùng Vương, Tổ dân phố 8-Thị trấn Đắk Mil-Huyện Đắk Mil-Đắk Nông

Tên giám đốc

Đinh Viết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400310173, 0979794877, THONG NHAT TAY NGUYEN AGRICULTURAL MATERIALS., JSC, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Xã Thuận An, Đinh Viết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300