Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Nam Long Đắk Nông

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Nam Long Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400310374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400310374

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khai Thác Khoáng Sản Nam Long Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 0945610505 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945610505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400310374 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Quang Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắk Xuân-Xã Nam Xuân -Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Lương Quang Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400310374, 0945610505, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Nam Xuân, Lương Quang Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933