Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Thu Thủy

THU THUY GREEN FARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Thu Thủy - THU THUY GREEN FARM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400325268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400325268

Ngày cấp 26-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Thu Thủy

Tên giao dịch

THU THUY GREEN FARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 0907060789-0972060 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907060789-0972060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400325268 / 26-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Đình Uyên Nhu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 10-Xã Nâm N Jang-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Đinh Đình Uyên Nhu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400325268, 0907060789-0972060, THU THUY GREEN FARM CO.,LTD, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Xã Nâm N Jang, Đinh Đình Uyên Nhu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210