Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Toản Đắk Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Toản Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400328075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400328075

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Toản Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 0983923937 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983923937 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400328075 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Quảng Tín-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400328075, 0983923937, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Quảng Tín, Lê Duy Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730