Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghị Hiền Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghị Hiền Hà có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400347529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400347529

Ngày cấp 14-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghị Hiền Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 01628788200 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01628788200 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400347529 / 14-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Quảng Khê-Huyện Đắk Glong-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 6400347529, 01628788200, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Khê, Nguyễn Thị Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
19 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300