Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đtpt Nông Nghiệp Xanh Sạch Tây Nguyên

Công Ty Cổ Phần Đtpt Nông Nghiệp Xanh Sạch Tây Nguyên có địa chỉ tại Số 38, đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400350433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400350433

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đtpt Nông Nghiệp Xanh Sạch Tây Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400350433 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thịnh Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Nam I-Xã Ea Nuôl-Huyện Buôn Đôn-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400350433, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Tân, Bùi Thịnh Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100