Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu P.G.P

P.G.P MEDICINAL MATERIALS JOIN STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu P.G.P - P.G.P MEDICINAL MATERIALS JOIN STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 4 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400352127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400352127

Ngày cấp 13-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Liệu P.G.P

Tên giao dịch

P.G.P MEDICINAL MATERIALS JOIN STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400352127 / 13-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-084 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Hiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Thị trấn Đắk Mâm-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400352127, P.G.P MEDICINAL MATERIALS JOIN STOCK COMPANY, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Thị Trấn Đắk Mâm, Nguyễn Thị Mai Hiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100