Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ck 78

CK 78

Công Ty Cổ Phần Ck 78 - CK 78 có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400352536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400352536

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ck 78

Tên giao dịch

CK 78

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400352536 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Công Khá

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 09-Xã Tâm Thắng-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400352536, CK 78, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Trần Công Khá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933