Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN VáN CôNG NGHệ CAO BISON

BISON PANEL.CO

CôNG TY Cổ PHầN VáN CôNG NGHệ CAO BISON - BISON PANEL.CO có địa chỉ tại CN16, Khu Công nghiệp Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400357277 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400357277

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN VáN CôNG NGHệ CAO BISON

Tên giao dịch

BISON PANEL.CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

CN16, Khu Công nghiệp Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế CN14, Khu công nghiệp Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400357277 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

C22 khu phố 2-phường Hiệp Thành-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400357277, BISON PANEL.CO, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Dương Hội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010