Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh có địa chỉ tại Quốc lộ 14, Tổ dân phố 6, Phường Nghĩa Phú, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400369106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400369106

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 14, Tổ dân phố 6, Phường Nghĩa Phú, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400369106 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400369106, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Hải Ninh, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Phú, Bùi Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
32 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
33 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
34 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
36 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Hoạt động kiến trúc 71101
54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200