Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Công Nghệ Cao

One Member Limited Liabiliti Company Production Of High Tech Mushrooms

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Công Nghệ Cao - One Member Limited Liabiliti Company Production Of High Tech Mushrooms có địa chỉ tại Lô 12-1, Khu công nghiệp Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400373670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400373670

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Nấm Công Nghệ Cao

Tên giao dịch

One Member Limited Liabiliti Company Production Of High Tech Mushrooms

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 12-1, Khu công nghiệp Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400373670 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hồng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400373670, One Member Limited Liabiliti Company Production Of High Tech Mushrooms, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Lê Hồng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
26 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
27 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
34 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
35 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
36 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
37 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
39 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
40 Vận tải hành khách đường sắt 49110
41 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
42 Vận tải bằng xe buýt 49200
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
60 Hoạt động thú y 75000
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
63 Dạy nghề 85322
64 Đào tạo cao đẳng 85410
65 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600