Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi có địa chỉ tại 61 Nguyễn Tất Thành, Khối 5, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400380149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400380149

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

61 Nguyễn Tất Thành, Khối 5, Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400380149 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400380149, Công Ty Cổ Phần Bệnh Viên Và Trường Học Hải Mi, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Thị Trấn Kiến Đức, Phạm Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
16 Hoạt động của các bệnh viện 86101
17 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102