Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật - Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật có địa chỉ tại Khối 5, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400381375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400381375

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 5, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400381375 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400381375, Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Anh Nhật, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Thị Trấn Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599