Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cssk Trần Y Gia Đạo

Công Ty TNHH Cssk Trần Y Gia Đạo có địa chỉ tại Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400430706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400430706

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cssk Trần Y Gia Đạo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400430706 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400430706, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Sơn, Trần Thế Tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
13 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
14 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
15 Hoạt động y tế dự phòng 86910
16 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
17 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990