Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Việt Quân

Viet Quan Green Agriculture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Việt Quân - Viet Quan Green Agriculture Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Phú Hòa, Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông. Mã số thuế 6400435214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400435214

Ngày cấp 03-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Việt Quân

Tên giao dịch

Viet Quan Green Agriculture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hòa, Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400435214 / 03-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thanh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6400435214, Viet Quan Green Agriculture Joint Stock Company, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Quảng Phú, Phan Thanh Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
60 Khai thác đá 08101
61 Khai thác cát, sỏi 08102
62 Khai thác đất sét 08103
63 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
64 Khai thác và thu gom than bùn 08920
65 Khai thác muối 08930
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
69 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
70 Sản xuất thuốc các loại 21001
71 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
72 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
73 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Đại lý 46101
76 Môi giới 46102
77 Đấu giá 46103
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
116 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
119 Bán buôn cao su 46694
120 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
121 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
123 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
124 Bán buôn tổng hợp 46900
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
126 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
127 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
128 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
129 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
130 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
131 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
132 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
133 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
137 Vận tải hành khách hàng không 51100
138 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
139 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
140 Khách sạn 55101
141 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
142 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
143 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
149 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
150 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
152 Xuất bản sách 58110
153 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
154 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
155 Hoạt động xuất bản khác 58190
156 Xuất bản phần mềm 58200
157 Cho thuê xe có động cơ 7710
158 Cho thuê ôtô 77101
159 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
160 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
161 Cho thuê băng, đĩa video 77220
162 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290