Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Vũ

HUYEN VU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Vũ - HUYEN VU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 5, ấp Suối Đôi, xã Đồng Tiến - Huyện Đồng Phú - Bình Phước. Mã số thuế 3801089301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801089301

Ngày cấp 11-12-2014 Ngày đóng MST 20-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Vũ

Tên giao dịch

HUYEN VU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Phú Điện thoại / Fax 0909388881 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, ấp Suối Đôi, xã Đồng Tiến - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909388881 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5, ấp Suối Đôi, xã Đồng Tiến - - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801089301 / 11-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quang Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

141/49, Khu phố 2-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Phạm Quang Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3801089301, 0909388881, HUYEN VU COMPANY LIMITED, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Đồng Tiến, Phạm Quang Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632