Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Lâm

Bao Lam Services And Transport Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Lâm - Bao Lam Services And Transport Company Limited có địa chỉ tại Quốc lộ 14, ẤP 1, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801257563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801257563

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Bảo Lâm

Tên giao dịch

Bao Lam Services And Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 14, ẤP 1, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801257563 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801257563, Bao Lam Services And Transport Company Limited, Bình Phước, Huyện Đồng Phú, Xã Đồng Tiến, Trần Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải hành khách ven biển 50111
38 Vận tải hành khách viễn dương 50112
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
45 Vận tải hành khách hàng không 51100
46 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200