Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Phú Yên

PHU YEN TOWN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Phú Yên - PHU YEN TOWN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 72 Tản Đà - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400115884 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400115884

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Phú Yên

Tên giao dịch

PHU YEN TOWN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0573823666 / 0573829762
Địa chỉ trụ sở

Số 72 Tản Đà - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573823666 / 0573829762
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72 Tản Đà - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp 1103 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Phú Yên
GPKD/Ngày cấp 4400115884 / 25-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Kim Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Nguyễn Trung Trực-Phường 8-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Huỳnh Kim Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400115884, 0573823666, PHU YEN TOWN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 1, Huỳnh Kim Toàn, Đỗ Thị Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất xe có động cơ 29100
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
21 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320