HTX Vận tải hàng hoá Trường Thành có địa chỉ tại 78 Lê Thành Phương, P8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400132015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400132015 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | 26-07-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận tải hàng hoá Trường Thành |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | Điện thoại / Fax | 057.847870 / 182582 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 78 Lê Thành Phương, P8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 057.847871 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 78 Lê Thành Phương, P8 - - TP Tuy Hoà - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 16 / | C.Q ra quyết định | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0011 / | Cơ quan cấp | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 75 | Tổng số lao động | 75 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -TP Tuy Hoà-Phú Yên |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Nhị |
Địa chỉ | 64A Lê Thánh Tôn | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Trúc Giang |
Địa chỉ | 14 Huỳnh Thúc Kháng | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400132015, 0011, 057.847870, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Nguyễn Nhị, Nguyễn Thị Trúc Giang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (78K-4790) | 78 Lê Thành Phương |
| 2 | 4400132015 | Võ Minh Thụ | 02B Nguyễn Huệ |
| 3 | 4400132015 | Trịnh Văn Tới | 02B Nguyễn Huệ |
| 4 | 4400132015 | Trần Ngọc Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
| 5 | 4400132015 | Võ Thị Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
| 6 | 4400132015 | Trần Kim Đạt | 02B Nguyễn Huệ |
| 7 | 4400132015 | Nguyễn Thượng | 02B Nguyễn Huệ |
| 8 | 4400132015 | Lê Văn Cựu | 02B Nguyễn Huệ |
| 9 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-1007) | 02B Nguyễn Huệ |
| 10 | 4400132015 | Phan Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
| 11 | 4400132015 | Võ Tâm | 02B Nguyễn Huệ |
| 12 | 4400132015 | Nguyễn Thị Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
| 13 | 4400132015 | Hồ Trư | 02B Nguyễn Huệ |
| 14 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết | 02B Nguyễn Huệ |
| 15 | 4400132015 | Ngô Thị Hồng Loan | 02B Nguyễn Huệ |
| 16 | 4400132015 | Đinh Thị Đức | 02B Nguyễn Huệ |
| 17 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2995) | 02B Nguyễn Huệ |
| 18 | 4400132015 | Trần Ngọc Danh | 02B Nguyễn Huệ |
| 19 | 4400132015 | Lê Văn Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
| 20 | 4400132015 | Đoàn Thảy | 02B Nguyễn Huệ |
| 21 | 4400132015 | Văn Tấn Tài | 02B Nguyễn Huệ |
| 22 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 02B Nguyễn Huệ |
| 23 | 4400132015 | Trần Văn Định | 02B Nguyễn Huệ |
| 24 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tài | 02B Nguyễn Huệ |
| 25 | 4400132015 | Diệp Bích Hoàng | 02B Nguyễn Huệ |
| 26 | 4400132015 | Đặng Đức Hối | 02B Nguyễn Huệ |
| 27 | 4400132015 | Huỳnh Tu | 02B Nguyễn Huệ |
| 28 | 4400132015 | Lê Thị Hoàng Phương | 02B Nguyễn Huệ |
| 29 | 4400132015 | Trình Thị Yên | 02B Nguyễn Huệ |
| 30 | 4400132015 | Đoàn Em | 02B Nguyễn Huệ |
| 31 | 4400132015 | Thái Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 32 | 4400132015 | Nguyễn Thị Xuân Vân | 02B Nguyễn Huệ |
| 33 | 4400132015 | Lê Minh Ngân | 02B Nguyễn Huệ |
| 34 | 4400132015 | Nguyễn Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
| 35 | 4400132015 | Võ Bảy | 02B Nguyễn Huệ |
| 36 | 4400132015 | Lê Tiến Chúng | 02B Nguyễn Huệ |
| 37 | 4400132015 | Phạm Thị Hạnh | 02B Nguyễn Huệ |
| 38 | 4400132015 | Nguyễn Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 39 | 4400132015 | Trần Đắc Lực | 02B Nguyễn Huệ |
| 40 | 4400132015 | Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng | 02B Nguyễn Huệ |
| 41 | 4400132015 | Nguyễn Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 42 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tuỳ | 02B Nguyễn Huệ |
| 43 | 4400132015 | Võ Văn Nông | 02B Nguyễn Huệ |
| 44 | 4400132015 | Ngô Thị Lan | 02B Nguyễn Huệ |
| 45 | 4400132015 | Lê Thị Ba | 02B Nguyễn Huệ |
| 46 | 4400132015 | Võ Thị Trúc Mai | 02B Nguyễn Huệ |
| 47 | 4400132015 | Nguyễn Văn Vỹ | 02B Nguyễn Huệ |
| 48 | 4400132015 | Võ Đức Châu | 02B Nguyễn Huệ |
| 49 | 4400132015 | Trần Thị Thanh Hương | 02B Nguyễn Huệ |
| 50 | 4400132015 | Đặng Thị Hồng Nhi | 02B Nguyễn Huệ |
| 51 | 4400132015 | Trần Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ |
| 52 | 4400132015 | Văn Ngọc Duy (78-2211) | 02B Nguyễn Huệ |
| 53 | 4400132015 | Nguyễn Thị Vân (78K-2058) | 02B Nguyễn Huệ |
| 54 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (78K-2214) | 02B Nguyễn Huệ |
| 55 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-2187) | 02B Nguyễn Huệ |
| 56 | 4400132015 | Đỗ Văn ẩn (78K-1407) | 02B Nguyễn Huệ |
| 57 | 4400132015 | Lê Thị ánh Tuyết (78K-0629) | 02B Nguyễn Huệ |
| 58 | 4400132015 | Trần Văn Minh (78K-1262) | 02B Nguyễn Huệ |
| 59 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi | 02B Nguyễn Huệ |
| 60 | 4400132015 | Võ Bảy (78k 1068) | 02B Nguyễn Huệ |
| 61 | 4400132015 | Mạnh Thế Triều | 02B Nguyễn Huệ |
| 62 | 4400132015 | Phù Thị Hiền (2321) | 02B Nguyễn Huệ |
| 63 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2319) | 02B Nguyễn Huệ |
| 64 | 4400132015 | Nguyễn Thị Loan (2262) | 02B Nguyễn Huệ |
| 65 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (2414) | 02B Nguyễn Huệ |
| 66 | 4400132015 | Huỳnh Thị Hoa (2410) | 02B nGuyễn Huệ |
| 67 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (1976) | 02B Nguyễn Huệ |
| 68 | 4400132015 | Lê Duy Trinh (2464) | 02B Nguyễn Huệ |
| 69 | 4400132015 | Nguuyễn Dục (1364) | 02B Nguyễn Huệ |
| 70 | 4400132015 | Trần Đắc Lực (2345) | 02B Nguyễn Huệ |
| 71 | 4400132015 | Đào Tâm Kính (2665) | 02B Nguyễn Huệ |
| 72 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất | 02B Nguyễn Huệ (2717) |
| 73 | 4400132015 | Hoàng Thị Thanh Yến | 02B Nguyễn Huệ (2784) |
| 74 | 4400132015 | Lê Công Dân | 02B Nguyễn Huệ (2653) |
| 75 | 4400132015 | Lê Khắc Tùng | 02B Nguyễn Huệ (2903) |
| 76 | 4400132015 | Nguyễn Thị Anh | 02b Nguyễn Huệ (0089) |
| 77 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ (1128) |
| 78 | 4400132015 | Nguyễn Văn Thường | 02B Nguyễn Huệ (1858) |
| 79 | 4400132015 | Nguyễn Văn Mẫn | 02B Nguyễn Huệ (2907) |
| 80 | 4400132015 | Phạm Ngọc Sơn | 02B Nguyễn Huệ (2935) |
| 81 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 02B Nguyễn Huệ (2410) |
| 82 | 4400132015 | Đặng Tấn Sang | 02B Nguyễn Huệ (3027) |
| 83 | 4400132015 | Trương Thị Nữ | 02B Nguyễn Huệ (2930) |
| 84 | 4400132015 | Nguyễn Tiến Đạt | 02B Nguyễn Huệ (3056) |
| 85 | 4400132015 | Đõ Thị Thanh Lê | 02B Nguyễn Huệ (3206) |
| 86 | 4400132015 | Phạm Chánh Dũng | 02B Nguyễn Huệ (2977) |
| 87 | 4400132015 | Đỗ Đại Đức | 02B Nguyễn Huệ (1635) |
| 88 | 4400132015 | Phạm Thái Hòa | 02B Nguyễn Huệ (3093) |
| 89 | 4400132015 | Ngô Thị Phố | 02B Nguyễn Huệ (3312) |
| 90 | 4400132015 | Trần Thị Xuân Huê | 02B Nguyễn Huệ (2571) |
| 91 | 4400132015 | Nguyễn Thị Song | Đường 1/4 Ninh Tịnh (2931) |
| 92 | 4400132015 | Phan Chánh Dũng | Ninh Tịnh, Bình Kiến (3499) |
| 93 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Phương | Ninh Tịnh, Bình kiến (3524) |
| 94 | 4400132015 | Nguyễn Hồng Thành | Ninh Tịnh, Bình kiến (3534) |
| 95 | 4400132015 | Hoàng Minh Tân | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến |
| 96 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Dung | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3559) |
| 97 | 4400132015 | Nguyễn Trí Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3568) |
| 98 | 4400132015 | Nguyễn Hữu Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3590) |
| 99 | 4400132015 | Đỗ Thị Mỹ Liên | Ninh Tịnh ,P9 (78K2307) |
| 100 | 4400132015 | Nguyễn Thị Gái | Ninh Tịnh, P9(78K3699) |
| 101 | 4400132015 | Ngô Thị Thanh | Ninh Tịnh, P9 (78K3645) |
| 102 | 4400132015 | Trương Nguyễn Anh Phước | Ninh Tịnh, P9( |
| 103 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn | Ninh Tịnh ,P9(78K3659) |
| 104 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá | Ninh Tịnh ,P9(78K3772) |
| 105 | 4400132015 | Nguyễn văn Trường | Ninh Tịnh ,P9(78K3671) |
| 106 | 4400132015 | Trần Văn Phùng | Ninh Tịnh, P9(78K3767) |
| 107 | 4400132015 | Lê Thị Liên | Ninh Tịnh, P9(78K3748) |
| 108 | 4400132015 | Đỗ Đình Luyện | Ninh Tịnh, P9(78K3849) |
| 109 | 4400132015 | Trương Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K3831) |
| 110 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai | Ninh Tinh, P9(78K3822) |
| 111 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn | Ninh Tịnh, P9(78K3938) |
| 112 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Vui | Ninh Tịnh, P9(78K3919) |
| 113 | 4400132015 | Võ Thị Nà | Ninh Tịnh, P9(78K3960) |
| 114 | 4400132015 | Trần Thị út Chi | Ninh Tịnh, P9(78K3945) |
| 115 | 4400132015 | Trần Văn An | Ninh Tịnh, P9(78K3990) |
| 116 | 4400132015 | Phạm Thanh Liêm | Ninh Tịnh, P9(78K4021) |
| 117 | 4400132015 | Cao Văn Khoá | Ninh Tịnh, P9(78K4029) |
| 118 | 4400132015 | Võ Văn Cảnh | Ninh Tịnh, P9(78K4022) |
| 119 | 4400132015 | Đào Thị Hoa | Ninh Tịnh, P9(78K4005) |
| 120 | 4400132015 | Lương Thị Hạnh | Ninh Tịnh, P9(78K4174) |
| 121 | 4400132015 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Ninh Tịnh, P9(78K3180) |
| 122 | 4400132015 | Trần Châu | Ninh Tịnh, P9(78K1150) |
| 123 | 4400132015 | Đoàn Thanh Hương | Ninh Tịnh, P9 (78K4231) |
| 124 | 4400132015 | Nguyễn Minh Hiệp | Ninh Tịnh, P9 (78K3946) |
| 125 | 4400132015 | Lâm Quốc Quân | Ninh Tịnh, P9(78K4283) |
| 126 | 4400132015 | Lê Minh Thông | Ninh Tịnh, P9(78K4309) |
| 127 | 4400132015 | Nguyễn Thừa | Ninh Tịnh, P9(78K4305) |
| 128 | 4400132015 | Quách Xuân | Ninh Tinh, P9(78K4352) |
| 129 | 4400132015 | Nguyễn Văn Trung | Ninh Tịnh, P9(78K4379) |
| 130 | 4400132015 | Phan Thị Thanh Vân | Ninh Tịnh, P9(78K4426) |
| 131 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt | Ninh Tịnh, P9(78K4468) |
| 132 | 4400132015 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Ninh Tịnh, P9(78K4541) |
| 133 | 4400132015 | Đào Tâm Kính | Ninh Tịnh, P9(78K4500) |
| 134 | 4400132015 | Lương Văn Phát | Ninh Tịnh, P9(78K3534) |
| 135 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Loan | Ninh Tịnh, P9(78K4440) |
| 136 | 4400132015 | Lê Thị Hà | Ninh Tịnh, P9(78K4518) |
| 137 | 4400132015 | Võ Văn Hơn | Ninh Tịnh, P9(78K4270) |
| 138 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K2889) |
| 139 | 4400132015 | Nguyễn Văn Châu | Ninh Tịnh, P9 (78K4729) |
| 140 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Mỹ | Ninh Tịnh, P9 (78K4774) |
| 141 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn(78K4758) | Ninh Tịnh, P9 |
| 142 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4790) | Ninh Tịnh, P9 |
| 143 | 4400132015 | Ngô Thị Hường | Ninh Tịnh, P9 (78K1113) |
| 144 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí | Ninh Tịnh, P9 (78K4815) |
| 145 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng | Ninh Tịnh, Phường 9 (78K-4827) |
| 146 | 4400132015 | Võ Thị Thanh Loan | Ninh Tịnh, P.9 (78K4358) |
| 147 | 4400132015 | Phạm Thị Yến Tuyết(78K4909) | 78 Lê Thành Phương, P8 |
| 148 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-4922) | 78 Lê Thành Phương |
| 149 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4908) | 78 Lê Thành Phương |
| 150 | 4400132015 | Trần Thị Hương Huệ (78K-4380) | 78 Lê Thành Phương |
| 151 | 4400132015 | Võ Thị Nà (78K-3846) | 78 Lê Thành Phương |
| 152 | 4400132015 | Đào Thị Hoa (78K-4932) | 78 Lê Thành Phương |
| 153 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lệ Uyên(78K4919) | 78 Lê Thành Phương |
| 154 | 4400132015 | Võ Thị Kim Tuyến(78K3390) | 78 Lê Thành Phương |
| 155 | 4400132015 | Ngô Hửu Chí(78K3564) | 78 Lê Thành Phương |
| 156 | 4400132015 | Tăng Thị Kim Loan(78K2058) | 78 Lê Thành Phương |
| 157 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-5083) | 78 Lê Thành Phương |
| 158 | 4400132015 | h | 78 Lê Thành Phương |
| 159 | 4400132015 | Nguyễn Thái Chí (78K-1085) | 78 Lê Thành Phương |
| 160 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | 78 Lê Thành Phương |
| 161 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5260) | 78 Lê Thành phương |
| 162 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-5270) | 78 Lê Thành Phương |
| 163 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-5387) | 78 Lê Thành Phương |
| 164 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi (78k-5061) | 78 Lê Thành Phương |
| 165 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5464) | 78 Lê Thành Phương |
| 166 | 4400132015 | Huỳnh Tròn (78K-5552) | 78 Lê Thành Phương |
| 167 | 4400132015 | Đặng Đồng Hoan (78K-0753) | 78 Lê Thành Phương |
| 168 | 4400132015 | Dương Văn Truyền(78K-3919) | 78 Lê Thành Phương |
| 169 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai (78K-5682) | 78 Lê Thành Phương |
| 170 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5751) | 78 Lê Thành Phương |
| 171 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5804) | 78 Lê Thành Phương |
| 172 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78k-5833) | 78 Lê Thành Phương |
| 173 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-5809) | 78 Lê Thành Phương |
| 174 | 4400132015 | Nguyễn Trí Thắng (78K-5222) | 78 Lê Thành Phương |
| 175 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78k-5821) | 78 Lê Thành Phương |
| 176 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6036) | 78 Lê Thành Phương |
| 177 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (78K-6262) | 78 Lê Thành Phương |
| 178 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-6069) | 78 Lê Thành Phương |
| 179 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tịnh (78k-6056) | 78 Lê Thành Phương |
| 180 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6015) | 78 Lê Thành Phương |
| 181 | 4400132015 | Lê Thị Nhiệm Thu(78k-5907) | 78 Lê Thành Phương |
| 182 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6080) | 78 Lê Thành Phương |
| 183 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-6273) | 78 Lê Thành Phương |
| 184 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6283) | 78 Lê Thành Phương |
| 185 | 4400132015 | Nguyễn Đức Vân(78K-6237) | 78 Lê Thành Phương |
| 186 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78k-6242) | 78 Lê Thành Phương |
| 187 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-6116) | 78 Lê Thành Phương |
| 188 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung(78K-2109) | 78 Lê Thành Phương |
| 189 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn(78K-6209) | 78 Lê Thành Phương |
| 190 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-6288) | 78 Lê Thành Phương |
| 191 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn ( 78K - 6469) | 78 Lê Thành Phương |
| 192 | 4400132015 | Lê Thị Lệ Thuỷ ( 78K 6484) | 78 Lê Thành Phương |
| 193 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng ( 78K 6474) | 78 Lê Thành Phương |
| 194 | 4400132015 | Trần Thị Diễm (78K-4937) | 78 Lê Thành Phương |
| 195 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-5821) | 78 Lê Thành Phường |
| 196 | 4400132015 | Ngô Thị Hường (78K 3431) | 78 Lê Thành Phương |
| 197 | 4400132015 | Nguyễn Thừa (78k 0828) | 78 Lê Thành Phương |
| 198 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | 78 Lê Thành Phương |
| 199 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6648) | 78 Lê Thành Phương |
| 200 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6709) | 78 Lê Thành Phương |
| 201 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6730) | 78 Lê Thành Phương |
| 202 | 4400132015 | Trương Thị Lan (78K 6615) | 78 Lê Thành Phương |
| 203 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K 4500) | 78 Lê Thành Phương |
| 204 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K 6749) | 78 Lê Thành Phương |
| 205 | 4400132015 | Đàm Mạnh Hùng (47K 9706) | 78 Lê Thành Phương |
| 206 | 4400132015 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | 78 Lê Thành Phương |
| 207 | 4400132015 | Trương Công MInh(78K-2501) | 78 Lê Thành Phương |
| 208 | 4400132015 | Lê Thị Kim Phấn (78K-6484) | 78 Lê Thành Phương |
| 209 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí ( 78K-6867) | 78 Lê Thành Phương |
| 210 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Huyền ( 78K-4774) | 78 Lê Thành Phương |
| 211 | 4400132015 | Phan Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
| 212 | 4400132015 | Thái Thị Kim Hoa (78K-3849) | 78 Lê Thành Phương |
| 213 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-7845) | 78 Lê Thành Phương |
| 214 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-7805) | 78 Lê Thành Phương |
| 215 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-7772) | 78 Lê Thành Phương |
| 216 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hùng (78K-1128) | 78 Lê Thành Phương |
| 217 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-7794) | 78 Lê Thành Phương |
| 218 | 4400132015 | Phạm Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
| 219 | 4400132015 | Phan Thị Sang (78K-4827) | 78 Lê Thành Phương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (78K-4790) | 78 Lê Thành Phương |
| 2 | 4400132015 | Võ Minh Thụ | 02B Nguyễn Huệ |
| 3 | 4400132015 | Trịnh Văn Tới | 02B Nguyễn Huệ |
| 4 | 4400132015 | Trần Ngọc Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
| 5 | 4400132015 | Võ Thị Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
| 6 | 4400132015 | Trần Kim Đạt | 02B Nguyễn Huệ |
| 7 | 4400132015 | Nguyễn Thượng | 02B Nguyễn Huệ |
| 8 | 4400132015 | Lê Văn Cựu | 02B Nguyễn Huệ |
| 9 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-1007) | 02B Nguyễn Huệ |
| 10 | 4400132015 | Phan Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
| 11 | 4400132015 | Võ Tâm | 02B Nguyễn Huệ |
| 12 | 4400132015 | Nguyễn Thị Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
| 13 | 4400132015 | Hồ Trư | 02B Nguyễn Huệ |
| 14 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết | 02B Nguyễn Huệ |
| 15 | 4400132015 | Ngô Thị Hồng Loan | 02B Nguyễn Huệ |
| 16 | 4400132015 | Đinh Thị Đức | 02B Nguyễn Huệ |
| 17 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2995) | 02B Nguyễn Huệ |
| 18 | 4400132015 | Trần Ngọc Danh | 02B Nguyễn Huệ |
| 19 | 4400132015 | Lê Văn Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
| 20 | 4400132015 | Đoàn Thảy | 02B Nguyễn Huệ |
| 21 | 4400132015 | Văn Tấn Tài | 02B Nguyễn Huệ |
| 22 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 02B Nguyễn Huệ |
| 23 | 4400132015 | Trần Văn Định | 02B Nguyễn Huệ |
| 24 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tài | 02B Nguyễn Huệ |
| 25 | 4400132015 | Diệp Bích Hoàng | 02B Nguyễn Huệ |
| 26 | 4400132015 | Đặng Đức Hối | 02B Nguyễn Huệ |
| 27 | 4400132015 | Huỳnh Tu | 02B Nguyễn Huệ |
| 28 | 4400132015 | Lê Thị Hoàng Phương | 02B Nguyễn Huệ |
| 29 | 4400132015 | Trình Thị Yên | 02B Nguyễn Huệ |
| 30 | 4400132015 | Đoàn Em | 02B Nguyễn Huệ |
| 31 | 4400132015 | Thái Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 32 | 4400132015 | Nguyễn Thị Xuân Vân | 02B Nguyễn Huệ |
| 33 | 4400132015 | Lê Minh Ngân | 02B Nguyễn Huệ |
| 34 | 4400132015 | Nguyễn Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
| 35 | 4400132015 | Võ Bảy | 02B Nguyễn Huệ |
| 36 | 4400132015 | Lê Tiến Chúng | 02B Nguyễn Huệ |
| 37 | 4400132015 | Phạm Thị Hạnh | 02B Nguyễn Huệ |
| 38 | 4400132015 | Nguyễn Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 39 | 4400132015 | Trần Đắc Lực | 02B Nguyễn Huệ |
| 40 | 4400132015 | Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng | 02B Nguyễn Huệ |
| 41 | 4400132015 | Nguyễn Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
| 42 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tuỳ | 02B Nguyễn Huệ |
| 43 | 4400132015 | Võ Văn Nông | 02B Nguyễn Huệ |
| 44 | 4400132015 | Ngô Thị Lan | 02B Nguyễn Huệ |
| 45 | 4400132015 | Lê Thị Ba | 02B Nguyễn Huệ |
| 46 | 4400132015 | Võ Thị Trúc Mai | 02B Nguyễn Huệ |
| 47 | 4400132015 | Nguyễn Văn Vỹ | 02B Nguyễn Huệ |
| 48 | 4400132015 | Võ Đức Châu | 02B Nguyễn Huệ |
| 49 | 4400132015 | Trần Thị Thanh Hương | 02B Nguyễn Huệ |
| 50 | 4400132015 | Đặng Thị Hồng Nhi | 02B Nguyễn Huệ |
| 51 | 4400132015 | Trần Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ |
| 52 | 4400132015 | Văn Ngọc Duy (78-2211) | 02B Nguyễn Huệ |
| 53 | 4400132015 | Nguyễn Thị Vân (78K-2058) | 02B Nguyễn Huệ |
| 54 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (78K-2214) | 02B Nguyễn Huệ |
| 55 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-2187) | 02B Nguyễn Huệ |
| 56 | 4400132015 | Đỗ Văn ẩn (78K-1407) | 02B Nguyễn Huệ |
| 57 | 4400132015 | Lê Thị ánh Tuyết (78K-0629) | 02B Nguyễn Huệ |
| 58 | 4400132015 | Trần Văn Minh (78K-1262) | 02B Nguyễn Huệ |
| 59 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi | 02B Nguyễn Huệ |
| 60 | 4400132015 | Võ Bảy (78k 1068) | 02B Nguyễn Huệ |
| 61 | 4400132015 | Mạnh Thế Triều | 02B Nguyễn Huệ |
| 62 | 4400132015 | Phù Thị Hiền (2321) | 02B Nguyễn Huệ |
| 63 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2319) | 02B Nguyễn Huệ |
| 64 | 4400132015 | Nguyễn Thị Loan (2262) | 02B Nguyễn Huệ |
| 65 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (2414) | 02B Nguyễn Huệ |
| 66 | 4400132015 | Huỳnh Thị Hoa (2410) | 02B nGuyễn Huệ |
| 67 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (1976) | 02B Nguyễn Huệ |
| 68 | 4400132015 | Lê Duy Trinh (2464) | 02B Nguyễn Huệ |
| 69 | 4400132015 | Nguuyễn Dục (1364) | 02B Nguyễn Huệ |
| 70 | 4400132015 | Trần Đắc Lực (2345) | 02B Nguyễn Huệ |
| 71 | 4400132015 | Đào Tâm Kính (2665) | 02B Nguyễn Huệ |
| 72 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất | 02B Nguyễn Huệ (2717) |
| 73 | 4400132015 | Hoàng Thị Thanh Yến | 02B Nguyễn Huệ (2784) |
| 74 | 4400132015 | Lê Công Dân | 02B Nguyễn Huệ (2653) |
| 75 | 4400132015 | Lê Khắc Tùng | 02B Nguyễn Huệ (2903) |
| 76 | 4400132015 | Nguyễn Thị Anh | 02b Nguyễn Huệ (0089) |
| 77 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ (1128) |
| 78 | 4400132015 | Nguyễn Văn Thường | 02B Nguyễn Huệ (1858) |
| 79 | 4400132015 | Nguyễn Văn Mẫn | 02B Nguyễn Huệ (2907) |
| 80 | 4400132015 | Phạm Ngọc Sơn | 02B Nguyễn Huệ (2935) |
| 81 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 02B Nguyễn Huệ (2410) |
| 82 | 4400132015 | Đặng Tấn Sang | 02B Nguyễn Huệ (3027) |
| 83 | 4400132015 | Trương Thị Nữ | 02B Nguyễn Huệ (2930) |
| 84 | 4400132015 | Nguyễn Tiến Đạt | 02B Nguyễn Huệ (3056) |
| 85 | 4400132015 | Đõ Thị Thanh Lê | 02B Nguyễn Huệ (3206) |
| 86 | 4400132015 | Phạm Chánh Dũng | 02B Nguyễn Huệ (2977) |
| 87 | 4400132015 | Đỗ Đại Đức | 02B Nguyễn Huệ (1635) |
| 88 | 4400132015 | Phạm Thái Hòa | 02B Nguyễn Huệ (3093) |
| 89 | 4400132015 | Ngô Thị Phố | 02B Nguyễn Huệ (3312) |
| 90 | 4400132015 | Trần Thị Xuân Huê | 02B Nguyễn Huệ (2571) |
| 91 | 4400132015 | Nguyễn Thị Song | Đường 1/4 Ninh Tịnh (2931) |
| 92 | 4400132015 | Phan Chánh Dũng | Ninh Tịnh, Bình Kiến (3499) |
| 93 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Phương | Ninh Tịnh, Bình kiến (3524) |
| 94 | 4400132015 | Nguyễn Hồng Thành | Ninh Tịnh, Bình kiến (3534) |
| 95 | 4400132015 | Hoàng Minh Tân | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến |
| 96 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Dung | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3559) |
| 97 | 4400132015 | Nguyễn Trí Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3568) |
| 98 | 4400132015 | Nguyễn Hữu Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3590) |
| 99 | 4400132015 | Đỗ Thị Mỹ Liên | Ninh Tịnh ,P9 (78K2307) |
| 100 | 4400132015 | Nguyễn Thị Gái | Ninh Tịnh, P9(78K3699) |
| 101 | 4400132015 | Ngô Thị Thanh | Ninh Tịnh, P9 (78K3645) |
| 102 | 4400132015 | Trương Nguyễn Anh Phước | Ninh Tịnh, P9( |
| 103 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn | Ninh Tịnh ,P9(78K3659) |
| 104 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá | Ninh Tịnh ,P9(78K3772) |
| 105 | 4400132015 | Nguyễn văn Trường | Ninh Tịnh ,P9(78K3671) |
| 106 | 4400132015 | Trần Văn Phùng | Ninh Tịnh, P9(78K3767) |
| 107 | 4400132015 | Lê Thị Liên | Ninh Tịnh, P9(78K3748) |
| 108 | 4400132015 | Đỗ Đình Luyện | Ninh Tịnh, P9(78K3849) |
| 109 | 4400132015 | Trương Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K3831) |
| 110 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai | Ninh Tinh, P9(78K3822) |
| 111 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn | Ninh Tịnh, P9(78K3938) |
| 112 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Vui | Ninh Tịnh, P9(78K3919) |
| 113 | 4400132015 | Võ Thị Nà | Ninh Tịnh, P9(78K3960) |
| 114 | 4400132015 | Trần Thị út Chi | Ninh Tịnh, P9(78K3945) |
| 115 | 4400132015 | Trần Văn An | Ninh Tịnh, P9(78K3990) |
| 116 | 4400132015 | Phạm Thanh Liêm | Ninh Tịnh, P9(78K4021) |
| 117 | 4400132015 | Cao Văn Khoá | Ninh Tịnh, P9(78K4029) |
| 118 | 4400132015 | Võ Văn Cảnh | Ninh Tịnh, P9(78K4022) |
| 119 | 4400132015 | Đào Thị Hoa | Ninh Tịnh, P9(78K4005) |
| 120 | 4400132015 | Lương Thị Hạnh | Ninh Tịnh, P9(78K4174) |
| 121 | 4400132015 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Ninh Tịnh, P9(78K3180) |
| 122 | 4400132015 | Trần Châu | Ninh Tịnh, P9(78K1150) |
| 123 | 4400132015 | Đoàn Thanh Hương | Ninh Tịnh, P9 (78K4231) |
| 124 | 4400132015 | Nguyễn Minh Hiệp | Ninh Tịnh, P9 (78K3946) |
| 125 | 4400132015 | Lâm Quốc Quân | Ninh Tịnh, P9(78K4283) |
| 126 | 4400132015 | Lê Minh Thông | Ninh Tịnh, P9(78K4309) |
| 127 | 4400132015 | Nguyễn Thừa | Ninh Tịnh, P9(78K4305) |
| 128 | 4400132015 | Quách Xuân | Ninh Tinh, P9(78K4352) |
| 129 | 4400132015 | Nguyễn Văn Trung | Ninh Tịnh, P9(78K4379) |
| 130 | 4400132015 | Phan Thị Thanh Vân | Ninh Tịnh, P9(78K4426) |
| 131 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt | Ninh Tịnh, P9(78K4468) |
| 132 | 4400132015 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Ninh Tịnh, P9(78K4541) |
| 133 | 4400132015 | Đào Tâm Kính | Ninh Tịnh, P9(78K4500) |
| 134 | 4400132015 | Lương Văn Phát | Ninh Tịnh, P9(78K3534) |
| 135 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Loan | Ninh Tịnh, P9(78K4440) |
| 136 | 4400132015 | Lê Thị Hà | Ninh Tịnh, P9(78K4518) |
| 137 | 4400132015 | Võ Văn Hơn | Ninh Tịnh, P9(78K4270) |
| 138 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K2889) |
| 139 | 4400132015 | Nguyễn Văn Châu | Ninh Tịnh, P9 (78K4729) |
| 140 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Mỹ | Ninh Tịnh, P9 (78K4774) |
| 141 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn(78K4758) | Ninh Tịnh, P9 |
| 142 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4790) | Ninh Tịnh, P9 |
| 143 | 4400132015 | Ngô Thị Hường | Ninh Tịnh, P9 (78K1113) |
| 144 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí | Ninh Tịnh, P9 (78K4815) |
| 145 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng | Ninh Tịnh, Phường 9 (78K-4827) |
| 146 | 4400132015 | Võ Thị Thanh Loan | Ninh Tịnh, P.9 (78K4358) |
| 147 | 4400132015 | Phạm Thị Yến Tuyết(78K4909) | 78 Lê Thành Phương, P8 |
| 148 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-4922) | 78 Lê Thành Phương |
| 149 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4908) | 78 Lê Thành Phương |
| 150 | 4400132015 | Trần Thị Hương Huệ (78K-4380) | 78 Lê Thành Phương |
| 151 | 4400132015 | Võ Thị Nà (78K-3846) | 78 Lê Thành Phương |
| 152 | 4400132015 | Đào Thị Hoa (78K-4932) | 78 Lê Thành Phương |
| 153 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lệ Uyên(78K4919) | 78 Lê Thành Phương |
| 154 | 4400132015 | Võ Thị Kim Tuyến(78K3390) | 78 Lê Thành Phương |
| 155 | 4400132015 | Ngô Hửu Chí(78K3564) | 78 Lê Thành Phương |
| 156 | 4400132015 | Tăng Thị Kim Loan(78K2058) | 78 Lê Thành Phương |
| 157 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-5083) | 78 Lê Thành Phương |
| 158 | 4400132015 | h | 78 Lê Thành Phương |
| 159 | 4400132015 | Nguyễn Thái Chí (78K-1085) | 78 Lê Thành Phương |
| 160 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | 78 Lê Thành Phương |
| 161 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5260) | 78 Lê Thành phương |
| 162 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-5270) | 78 Lê Thành Phương |
| 163 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-5387) | 78 Lê Thành Phương |
| 164 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi (78k-5061) | 78 Lê Thành Phương |
| 165 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5464) | 78 Lê Thành Phương |
| 166 | 4400132015 | Huỳnh Tròn (78K-5552) | 78 Lê Thành Phương |
| 167 | 4400132015 | Đặng Đồng Hoan (78K-0753) | 78 Lê Thành Phương |
| 168 | 4400132015 | Dương Văn Truyền(78K-3919) | 78 Lê Thành Phương |
| 169 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai (78K-5682) | 78 Lê Thành Phương |
| 170 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5751) | 78 Lê Thành Phương |
| 171 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5804) | 78 Lê Thành Phương |
| 172 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78k-5833) | 78 Lê Thành Phương |
| 173 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-5809) | 78 Lê Thành Phương |
| 174 | 4400132015 | Nguyễn Trí Thắng (78K-5222) | 78 Lê Thành Phương |
| 175 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78k-5821) | 78 Lê Thành Phương |
| 176 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6036) | 78 Lê Thành Phương |
| 177 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (78K-6262) | 78 Lê Thành Phương |
| 178 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-6069) | 78 Lê Thành Phương |
| 179 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tịnh (78k-6056) | 78 Lê Thành Phương |
| 180 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6015) | 78 Lê Thành Phương |
| 181 | 4400132015 | Lê Thị Nhiệm Thu(78k-5907) | 78 Lê Thành Phương |
| 182 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6080) | 78 Lê Thành Phương |
| 183 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-6273) | 78 Lê Thành Phương |
| 184 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6283) | 78 Lê Thành Phương |
| 185 | 4400132015 | Nguyễn Đức Vân(78K-6237) | 78 Lê Thành Phương |
| 186 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78k-6242) | 78 Lê Thành Phương |
| 187 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-6116) | 78 Lê Thành Phương |
| 188 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung(78K-2109) | 78 Lê Thành Phương |
| 189 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn(78K-6209) | 78 Lê Thành Phương |
| 190 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-6288) | 78 Lê Thành Phương |
| 191 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn ( 78K - 6469) | 78 Lê Thành Phương |
| 192 | 4400132015 | Lê Thị Lệ Thuỷ ( 78K 6484) | 78 Lê Thành Phương |
| 193 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng ( 78K 6474) | 78 Lê Thành Phương |
| 194 | 4400132015 | Trần Thị Diễm (78K-4937) | 78 Lê Thành Phương |
| 195 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-5821) | 78 Lê Thành Phường |
| 196 | 4400132015 | Ngô Thị Hường (78K 3431) | 78 Lê Thành Phương |
| 197 | 4400132015 | Nguyễn Thừa (78k 0828) | 78 Lê Thành Phương |
| 198 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | 78 Lê Thành Phương |
| 199 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6648) | 78 Lê Thành Phương |
| 200 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6709) | 78 Lê Thành Phương |
| 201 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6730) | 78 Lê Thành Phương |
| 202 | 4400132015 | Trương Thị Lan (78K 6615) | 78 Lê Thành Phương |
| 203 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K 4500) | 78 Lê Thành Phương |
| 204 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K 6749) | 78 Lê Thành Phương |
| 205 | 4400132015 | Đàm Mạnh Hùng (47K 9706) | 78 Lê Thành Phương |
| 206 | 4400132015 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | 78 Lê Thành Phương |
| 207 | 4400132015 | Trương Công MInh(78K-2501) | 78 Lê Thành Phương |
| 208 | 4400132015 | Lê Thị Kim Phấn (78K-6484) | 78 Lê Thành Phương |
| 209 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí ( 78K-6867) | 78 Lê Thành Phương |
| 210 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Huyền ( 78K-4774) | 78 Lê Thành Phương |
| 211 | 4400132015 | Phan Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
| 212 | 4400132015 | Thái Thị Kim Hoa (78K-3849) | 78 Lê Thành Phương |
| 213 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-7845) | 78 Lê Thành Phương |
| 214 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-7805) | 78 Lê Thành Phương |
| 215 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-7772) | 78 Lê Thành Phương |
| 216 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hùng (78K-1128) | 78 Lê Thành Phương |
| 217 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-7794) | 78 Lê Thành Phương |
| 218 | 4400132015 | Phạm Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
| 219 | 4400132015 | Phan Thị Sang (78K-4827) | 78 Lê Thành Phương |