HTX Vận tải hàng hoá Trường Thành có địa chỉ tại 78 Lê Thành Phương, P8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400132015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4400132015 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | 26-07-2010 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Vận tải hàng hoá Trường Thành |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | Điện thoại / Fax | 057.847870 / 182582 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 78 Lê Thành Phương, P8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 057.847871 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 78 Lê Thành Phương, P8 - - TP Tuy Hoà - Phú Yên | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 16 / | C.Q ra quyết định | UBND TX Tuy Hoà | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0011 / | Cơ quan cấp | UBND TX Tuy Hoà | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 75 | Tổng số lao động | 75 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-757-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -TP Tuy Hoà-Phú Yên |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Nhị |
Địa chỉ | 64A Lê Thánh Tôn | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Trúc Giang |
Địa chỉ | 14 Huỳnh Thúc Kháng | ||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4400132015, 0011, 057.847870, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Nguyễn Nhị, Nguyễn Thị Trúc Giang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (78K-4790) | 78 Lê Thành Phương |
2 | 4400132015 | Võ Minh Thụ | 02B Nguyễn Huệ |
3 | 4400132015 | Trịnh Văn Tới | 02B Nguyễn Huệ |
4 | 4400132015 | Trần Ngọc Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
5 | 4400132015 | Võ Thị Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
6 | 4400132015 | Trần Kim Đạt | 02B Nguyễn Huệ |
7 | 4400132015 | Nguyễn Thượng | 02B Nguyễn Huệ |
8 | 4400132015 | Lê Văn Cựu | 02B Nguyễn Huệ |
9 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-1007) | 02B Nguyễn Huệ |
10 | 4400132015 | Phan Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
11 | 4400132015 | Võ Tâm | 02B Nguyễn Huệ |
12 | 4400132015 | Nguyễn Thị Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
13 | 4400132015 | Hồ Trư | 02B Nguyễn Huệ |
14 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết | 02B Nguyễn Huệ |
15 | 4400132015 | Ngô Thị Hồng Loan | 02B Nguyễn Huệ |
16 | 4400132015 | Đinh Thị Đức | 02B Nguyễn Huệ |
17 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2995) | 02B Nguyễn Huệ |
18 | 4400132015 | Trần Ngọc Danh | 02B Nguyễn Huệ |
19 | 4400132015 | Lê Văn Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
20 | 4400132015 | Đoàn Thảy | 02B Nguyễn Huệ |
21 | 4400132015 | Văn Tấn Tài | 02B Nguyễn Huệ |
22 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 02B Nguyễn Huệ |
23 | 4400132015 | Trần Văn Định | 02B Nguyễn Huệ |
24 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tài | 02B Nguyễn Huệ |
25 | 4400132015 | Diệp Bích Hoàng | 02B Nguyễn Huệ |
26 | 4400132015 | Đặng Đức Hối | 02B Nguyễn Huệ |
27 | 4400132015 | Huỳnh Tu | 02B Nguyễn Huệ |
28 | 4400132015 | Lê Thị Hoàng Phương | 02B Nguyễn Huệ |
29 | 4400132015 | Trình Thị Yên | 02B Nguyễn Huệ |
30 | 4400132015 | Đoàn Em | 02B Nguyễn Huệ |
31 | 4400132015 | Thái Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
32 | 4400132015 | Nguyễn Thị Xuân Vân | 02B Nguyễn Huệ |
33 | 4400132015 | Lê Minh Ngân | 02B Nguyễn Huệ |
34 | 4400132015 | Nguyễn Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
35 | 4400132015 | Võ Bảy | 02B Nguyễn Huệ |
36 | 4400132015 | Lê Tiến Chúng | 02B Nguyễn Huệ |
37 | 4400132015 | Phạm Thị Hạnh | 02B Nguyễn Huệ |
38 | 4400132015 | Nguyễn Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
39 | 4400132015 | Trần Đắc Lực | 02B Nguyễn Huệ |
40 | 4400132015 | Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng | 02B Nguyễn Huệ |
41 | 4400132015 | Nguyễn Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
42 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tuỳ | 02B Nguyễn Huệ |
43 | 4400132015 | Võ Văn Nông | 02B Nguyễn Huệ |
44 | 4400132015 | Ngô Thị Lan | 02B Nguyễn Huệ |
45 | 4400132015 | Lê Thị Ba | 02B Nguyễn Huệ |
46 | 4400132015 | Võ Thị Trúc Mai | 02B Nguyễn Huệ |
47 | 4400132015 | Nguyễn Văn Vỹ | 02B Nguyễn Huệ |
48 | 4400132015 | Võ Đức Châu | 02B Nguyễn Huệ |
49 | 4400132015 | Trần Thị Thanh Hương | 02B Nguyễn Huệ |
50 | 4400132015 | Đặng Thị Hồng Nhi | 02B Nguyễn Huệ |
51 | 4400132015 | Trần Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ |
52 | 4400132015 | Văn Ngọc Duy (78-2211) | 02B Nguyễn Huệ |
53 | 4400132015 | Nguyễn Thị Vân (78K-2058) | 02B Nguyễn Huệ |
54 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (78K-2214) | 02B Nguyễn Huệ |
55 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-2187) | 02B Nguyễn Huệ |
56 | 4400132015 | Đỗ Văn ẩn (78K-1407) | 02B Nguyễn Huệ |
57 | 4400132015 | Lê Thị ánh Tuyết (78K-0629) | 02B Nguyễn Huệ |
58 | 4400132015 | Trần Văn Minh (78K-1262) | 02B Nguyễn Huệ |
59 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi | 02B Nguyễn Huệ |
60 | 4400132015 | Võ Bảy (78k 1068) | 02B Nguyễn Huệ |
61 | 4400132015 | Mạnh Thế Triều | 02B Nguyễn Huệ |
62 | 4400132015 | Phù Thị Hiền (2321) | 02B Nguyễn Huệ |
63 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2319) | 02B Nguyễn Huệ |
64 | 4400132015 | Nguyễn Thị Loan (2262) | 02B Nguyễn Huệ |
65 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (2414) | 02B Nguyễn Huệ |
66 | 4400132015 | Huỳnh Thị Hoa (2410) | 02B nGuyễn Huệ |
67 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (1976) | 02B Nguyễn Huệ |
68 | 4400132015 | Lê Duy Trinh (2464) | 02B Nguyễn Huệ |
69 | 4400132015 | Nguuyễn Dục (1364) | 02B Nguyễn Huệ |
70 | 4400132015 | Trần Đắc Lực (2345) | 02B Nguyễn Huệ |
71 | 4400132015 | Đào Tâm Kính (2665) | 02B Nguyễn Huệ |
72 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất | 02B Nguyễn Huệ (2717) |
73 | 4400132015 | Hoàng Thị Thanh Yến | 02B Nguyễn Huệ (2784) |
74 | 4400132015 | Lê Công Dân | 02B Nguyễn Huệ (2653) |
75 | 4400132015 | Lê Khắc Tùng | 02B Nguyễn Huệ (2903) |
76 | 4400132015 | Nguyễn Thị Anh | 02b Nguyễn Huệ (0089) |
77 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ (1128) |
78 | 4400132015 | Nguyễn Văn Thường | 02B Nguyễn Huệ (1858) |
79 | 4400132015 | Nguyễn Văn Mẫn | 02B Nguyễn Huệ (2907) |
80 | 4400132015 | Phạm Ngọc Sơn | 02B Nguyễn Huệ (2935) |
81 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 02B Nguyễn Huệ (2410) |
82 | 4400132015 | Đặng Tấn Sang | 02B Nguyễn Huệ (3027) |
83 | 4400132015 | Trương Thị Nữ | 02B Nguyễn Huệ (2930) |
84 | 4400132015 | Nguyễn Tiến Đạt | 02B Nguyễn Huệ (3056) |
85 | 4400132015 | Đõ Thị Thanh Lê | 02B Nguyễn Huệ (3206) |
86 | 4400132015 | Phạm Chánh Dũng | 02B Nguyễn Huệ (2977) |
87 | 4400132015 | Đỗ Đại Đức | 02B Nguyễn Huệ (1635) |
88 | 4400132015 | Phạm Thái Hòa | 02B Nguyễn Huệ (3093) |
89 | 4400132015 | Ngô Thị Phố | 02B Nguyễn Huệ (3312) |
90 | 4400132015 | Trần Thị Xuân Huê | 02B Nguyễn Huệ (2571) |
91 | 4400132015 | Nguyễn Thị Song | Đường 1/4 Ninh Tịnh (2931) |
92 | 4400132015 | Phan Chánh Dũng | Ninh Tịnh, Bình Kiến (3499) |
93 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Phương | Ninh Tịnh, Bình kiến (3524) |
94 | 4400132015 | Nguyễn Hồng Thành | Ninh Tịnh, Bình kiến (3534) |
95 | 4400132015 | Hoàng Minh Tân | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến |
96 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Dung | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3559) |
97 | 4400132015 | Nguyễn Trí Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3568) |
98 | 4400132015 | Nguyễn Hữu Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3590) |
99 | 4400132015 | Đỗ Thị Mỹ Liên | Ninh Tịnh ,P9 (78K2307) |
100 | 4400132015 | Nguyễn Thị Gái | Ninh Tịnh, P9(78K3699) |
101 | 4400132015 | Ngô Thị Thanh | Ninh Tịnh, P9 (78K3645) |
102 | 4400132015 | Trương Nguyễn Anh Phước | Ninh Tịnh, P9( |
103 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn | Ninh Tịnh ,P9(78K3659) |
104 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá | Ninh Tịnh ,P9(78K3772) |
105 | 4400132015 | Nguyễn văn Trường | Ninh Tịnh ,P9(78K3671) |
106 | 4400132015 | Trần Văn Phùng | Ninh Tịnh, P9(78K3767) |
107 | 4400132015 | Lê Thị Liên | Ninh Tịnh, P9(78K3748) |
108 | 4400132015 | Đỗ Đình Luyện | Ninh Tịnh, P9(78K3849) |
109 | 4400132015 | Trương Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K3831) |
110 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai | Ninh Tinh, P9(78K3822) |
111 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn | Ninh Tịnh, P9(78K3938) |
112 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Vui | Ninh Tịnh, P9(78K3919) |
113 | 4400132015 | Võ Thị Nà | Ninh Tịnh, P9(78K3960) |
114 | 4400132015 | Trần Thị út Chi | Ninh Tịnh, P9(78K3945) |
115 | 4400132015 | Trần Văn An | Ninh Tịnh, P9(78K3990) |
116 | 4400132015 | Phạm Thanh Liêm | Ninh Tịnh, P9(78K4021) |
117 | 4400132015 | Cao Văn Khoá | Ninh Tịnh, P9(78K4029) |
118 | 4400132015 | Võ Văn Cảnh | Ninh Tịnh, P9(78K4022) |
119 | 4400132015 | Đào Thị Hoa | Ninh Tịnh, P9(78K4005) |
120 | 4400132015 | Lương Thị Hạnh | Ninh Tịnh, P9(78K4174) |
121 | 4400132015 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Ninh Tịnh, P9(78K3180) |
122 | 4400132015 | Trần Châu | Ninh Tịnh, P9(78K1150) |
123 | 4400132015 | Đoàn Thanh Hương | Ninh Tịnh, P9 (78K4231) |
124 | 4400132015 | Nguyễn Minh Hiệp | Ninh Tịnh, P9 (78K3946) |
125 | 4400132015 | Lâm Quốc Quân | Ninh Tịnh, P9(78K4283) |
126 | 4400132015 | Lê Minh Thông | Ninh Tịnh, P9(78K4309) |
127 | 4400132015 | Nguyễn Thừa | Ninh Tịnh, P9(78K4305) |
128 | 4400132015 | Quách Xuân | Ninh Tinh, P9(78K4352) |
129 | 4400132015 | Nguyễn Văn Trung | Ninh Tịnh, P9(78K4379) |
130 | 4400132015 | Phan Thị Thanh Vân | Ninh Tịnh, P9(78K4426) |
131 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt | Ninh Tịnh, P9(78K4468) |
132 | 4400132015 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Ninh Tịnh, P9(78K4541) |
133 | 4400132015 | Đào Tâm Kính | Ninh Tịnh, P9(78K4500) |
134 | 4400132015 | Lương Văn Phát | Ninh Tịnh, P9(78K3534) |
135 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Loan | Ninh Tịnh, P9(78K4440) |
136 | 4400132015 | Lê Thị Hà | Ninh Tịnh, P9(78K4518) |
137 | 4400132015 | Võ Văn Hơn | Ninh Tịnh, P9(78K4270) |
138 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K2889) |
139 | 4400132015 | Nguyễn Văn Châu | Ninh Tịnh, P9 (78K4729) |
140 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Mỹ | Ninh Tịnh, P9 (78K4774) |
141 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn(78K4758) | Ninh Tịnh, P9 |
142 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4790) | Ninh Tịnh, P9 |
143 | 4400132015 | Ngô Thị Hường | Ninh Tịnh, P9 (78K1113) |
144 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí | Ninh Tịnh, P9 (78K4815) |
145 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng | Ninh Tịnh, Phường 9 (78K-4827) |
146 | 4400132015 | Võ Thị Thanh Loan | Ninh Tịnh, P.9 (78K4358) |
147 | 4400132015 | Phạm Thị Yến Tuyết(78K4909) | 78 Lê Thành Phương, P8 |
148 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-4922) | 78 Lê Thành Phương |
149 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4908) | 78 Lê Thành Phương |
150 | 4400132015 | Trần Thị Hương Huệ (78K-4380) | 78 Lê Thành Phương |
151 | 4400132015 | Võ Thị Nà (78K-3846) | 78 Lê Thành Phương |
152 | 4400132015 | Đào Thị Hoa (78K-4932) | 78 Lê Thành Phương |
153 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lệ Uyên(78K4919) | 78 Lê Thành Phương |
154 | 4400132015 | Võ Thị Kim Tuyến(78K3390) | 78 Lê Thành Phương |
155 | 4400132015 | Ngô Hửu Chí(78K3564) | 78 Lê Thành Phương |
156 | 4400132015 | Tăng Thị Kim Loan(78K2058) | 78 Lê Thành Phương |
157 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-5083) | 78 Lê Thành Phương |
158 | 4400132015 | h | 78 Lê Thành Phương |
159 | 4400132015 | Nguyễn Thái Chí (78K-1085) | 78 Lê Thành Phương |
160 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | 78 Lê Thành Phương |
161 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5260) | 78 Lê Thành phương |
162 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-5270) | 78 Lê Thành Phương |
163 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-5387) | 78 Lê Thành Phương |
164 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi (78k-5061) | 78 Lê Thành Phương |
165 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5464) | 78 Lê Thành Phương |
166 | 4400132015 | Huỳnh Tròn (78K-5552) | 78 Lê Thành Phương |
167 | 4400132015 | Đặng Đồng Hoan (78K-0753) | 78 Lê Thành Phương |
168 | 4400132015 | Dương Văn Truyền(78K-3919) | 78 Lê Thành Phương |
169 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai (78K-5682) | 78 Lê Thành Phương |
170 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5751) | 78 Lê Thành Phương |
171 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5804) | 78 Lê Thành Phương |
172 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78k-5833) | 78 Lê Thành Phương |
173 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-5809) | 78 Lê Thành Phương |
174 | 4400132015 | Nguyễn Trí Thắng (78K-5222) | 78 Lê Thành Phương |
175 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78k-5821) | 78 Lê Thành Phương |
176 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6036) | 78 Lê Thành Phương |
177 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (78K-6262) | 78 Lê Thành Phương |
178 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-6069) | 78 Lê Thành Phương |
179 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tịnh (78k-6056) | 78 Lê Thành Phương |
180 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6015) | 78 Lê Thành Phương |
181 | 4400132015 | Lê Thị Nhiệm Thu(78k-5907) | 78 Lê Thành Phương |
182 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6080) | 78 Lê Thành Phương |
183 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-6273) | 78 Lê Thành Phương |
184 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6283) | 78 Lê Thành Phương |
185 | 4400132015 | Nguyễn Đức Vân(78K-6237) | 78 Lê Thành Phương |
186 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78k-6242) | 78 Lê Thành Phương |
187 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-6116) | 78 Lê Thành Phương |
188 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung(78K-2109) | 78 Lê Thành Phương |
189 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn(78K-6209) | 78 Lê Thành Phương |
190 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-6288) | 78 Lê Thành Phương |
191 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn ( 78K - 6469) | 78 Lê Thành Phương |
192 | 4400132015 | Lê Thị Lệ Thuỷ ( 78K 6484) | 78 Lê Thành Phương |
193 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng ( 78K 6474) | 78 Lê Thành Phương |
194 | 4400132015 | Trần Thị Diễm (78K-4937) | 78 Lê Thành Phương |
195 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-5821) | 78 Lê Thành Phường |
196 | 4400132015 | Ngô Thị Hường (78K 3431) | 78 Lê Thành Phương |
197 | 4400132015 | Nguyễn Thừa (78k 0828) | 78 Lê Thành Phương |
198 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | 78 Lê Thành Phương |
199 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6648) | 78 Lê Thành Phương |
200 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6709) | 78 Lê Thành Phương |
201 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6730) | 78 Lê Thành Phương |
202 | 4400132015 | Trương Thị Lan (78K 6615) | 78 Lê Thành Phương |
203 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K 4500) | 78 Lê Thành Phương |
204 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K 6749) | 78 Lê Thành Phương |
205 | 4400132015 | Đàm Mạnh Hùng (47K 9706) | 78 Lê Thành Phương |
206 | 4400132015 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | 78 Lê Thành Phương |
207 | 4400132015 | Trương Công MInh(78K-2501) | 78 Lê Thành Phương |
208 | 4400132015 | Lê Thị Kim Phấn (78K-6484) | 78 Lê Thành Phương |
209 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí ( 78K-6867) | 78 Lê Thành Phương |
210 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Huyền ( 78K-4774) | 78 Lê Thành Phương |
211 | 4400132015 | Phan Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
212 | 4400132015 | Thái Thị Kim Hoa (78K-3849) | 78 Lê Thành Phương |
213 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-7845) | 78 Lê Thành Phương |
214 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-7805) | 78 Lê Thành Phương |
215 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-7772) | 78 Lê Thành Phương |
216 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hùng (78K-1128) | 78 Lê Thành Phương |
217 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-7794) | 78 Lê Thành Phương |
218 | 4400132015 | Phạm Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
219 | 4400132015 | Phan Thị Sang (78K-4827) | 78 Lê Thành Phương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (78K-4790) | 78 Lê Thành Phương |
2 | 4400132015 | Võ Minh Thụ | 02B Nguyễn Huệ |
3 | 4400132015 | Trịnh Văn Tới | 02B Nguyễn Huệ |
4 | 4400132015 | Trần Ngọc Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
5 | 4400132015 | Võ Thị Hảo | 02B Nguyễn Huệ |
6 | 4400132015 | Trần Kim Đạt | 02B Nguyễn Huệ |
7 | 4400132015 | Nguyễn Thượng | 02B Nguyễn Huệ |
8 | 4400132015 | Lê Văn Cựu | 02B Nguyễn Huệ |
9 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-1007) | 02B Nguyễn Huệ |
10 | 4400132015 | Phan Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
11 | 4400132015 | Võ Tâm | 02B Nguyễn Huệ |
12 | 4400132015 | Nguyễn Thị Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
13 | 4400132015 | Hồ Trư | 02B Nguyễn Huệ |
14 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết | 02B Nguyễn Huệ |
15 | 4400132015 | Ngô Thị Hồng Loan | 02B Nguyễn Huệ |
16 | 4400132015 | Đinh Thị Đức | 02B Nguyễn Huệ |
17 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2995) | 02B Nguyễn Huệ |
18 | 4400132015 | Trần Ngọc Danh | 02B Nguyễn Huệ |
19 | 4400132015 | Lê Văn Điệp | 02B Nguyễn Huệ |
20 | 4400132015 | Đoàn Thảy | 02B Nguyễn Huệ |
21 | 4400132015 | Văn Tấn Tài | 02B Nguyễn Huệ |
22 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 02B Nguyễn Huệ |
23 | 4400132015 | Trần Văn Định | 02B Nguyễn Huệ |
24 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tài | 02B Nguyễn Huệ |
25 | 4400132015 | Diệp Bích Hoàng | 02B Nguyễn Huệ |
26 | 4400132015 | Đặng Đức Hối | 02B Nguyễn Huệ |
27 | 4400132015 | Huỳnh Tu | 02B Nguyễn Huệ |
28 | 4400132015 | Lê Thị Hoàng Phương | 02B Nguyễn Huệ |
29 | 4400132015 | Trình Thị Yên | 02B Nguyễn Huệ |
30 | 4400132015 | Đoàn Em | 02B Nguyễn Huệ |
31 | 4400132015 | Thái Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
32 | 4400132015 | Nguyễn Thị Xuân Vân | 02B Nguyễn Huệ |
33 | 4400132015 | Lê Minh Ngân | 02B Nguyễn Huệ |
34 | 4400132015 | Nguyễn Thị Hoa | 02B Nguyễn Huệ |
35 | 4400132015 | Võ Bảy | 02B Nguyễn Huệ |
36 | 4400132015 | Lê Tiến Chúng | 02B Nguyễn Huệ |
37 | 4400132015 | Phạm Thị Hạnh | 02B Nguyễn Huệ |
38 | 4400132015 | Nguyễn Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
39 | 4400132015 | Trần Đắc Lực | 02B Nguyễn Huệ |
40 | 4400132015 | Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng | 02B Nguyễn Huệ |
41 | 4400132015 | Nguyễn Thị Nhị | 02B Nguyễn Huệ |
42 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tuỳ | 02B Nguyễn Huệ |
43 | 4400132015 | Võ Văn Nông | 02B Nguyễn Huệ |
44 | 4400132015 | Ngô Thị Lan | 02B Nguyễn Huệ |
45 | 4400132015 | Lê Thị Ba | 02B Nguyễn Huệ |
46 | 4400132015 | Võ Thị Trúc Mai | 02B Nguyễn Huệ |
47 | 4400132015 | Nguyễn Văn Vỹ | 02B Nguyễn Huệ |
48 | 4400132015 | Võ Đức Châu | 02B Nguyễn Huệ |
49 | 4400132015 | Trần Thị Thanh Hương | 02B Nguyễn Huệ |
50 | 4400132015 | Đặng Thị Hồng Nhi | 02B Nguyễn Huệ |
51 | 4400132015 | Trần Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ |
52 | 4400132015 | Văn Ngọc Duy (78-2211) | 02B Nguyễn Huệ |
53 | 4400132015 | Nguyễn Thị Vân (78K-2058) | 02B Nguyễn Huệ |
54 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (78K-2214) | 02B Nguyễn Huệ |
55 | 4400132015 | Nguyễn Nở (78K-2187) | 02B Nguyễn Huệ |
56 | 4400132015 | Đỗ Văn ẩn (78K-1407) | 02B Nguyễn Huệ |
57 | 4400132015 | Lê Thị ánh Tuyết (78K-0629) | 02B Nguyễn Huệ |
58 | 4400132015 | Trần Văn Minh (78K-1262) | 02B Nguyễn Huệ |
59 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi | 02B Nguyễn Huệ |
60 | 4400132015 | Võ Bảy (78k 1068) | 02B Nguyễn Huệ |
61 | 4400132015 | Mạnh Thế Triều | 02B Nguyễn Huệ |
62 | 4400132015 | Phù Thị Hiền (2321) | 02B Nguyễn Huệ |
63 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (2319) | 02B Nguyễn Huệ |
64 | 4400132015 | Nguyễn Thị Loan (2262) | 02B Nguyễn Huệ |
65 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí (2414) | 02B Nguyễn Huệ |
66 | 4400132015 | Huỳnh Thị Hoa (2410) | 02B nGuyễn Huệ |
67 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất (1976) | 02B Nguyễn Huệ |
68 | 4400132015 | Lê Duy Trinh (2464) | 02B Nguyễn Huệ |
69 | 4400132015 | Nguuyễn Dục (1364) | 02B Nguyễn Huệ |
70 | 4400132015 | Trần Đắc Lực (2345) | 02B Nguyễn Huệ |
71 | 4400132015 | Đào Tâm Kính (2665) | 02B Nguyễn Huệ |
72 | 4400132015 | Tô Thanh Nhất | 02B Nguyễn Huệ (2717) |
73 | 4400132015 | Hoàng Thị Thanh Yến | 02B Nguyễn Huệ (2784) |
74 | 4400132015 | Lê Công Dân | 02B Nguyễn Huệ (2653) |
75 | 4400132015 | Lê Khắc Tùng | 02B Nguyễn Huệ (2903) |
76 | 4400132015 | Nguyễn Thị Anh | 02b Nguyễn Huệ (0089) |
77 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hiến | 02B Nguyễn Huệ (1128) |
78 | 4400132015 | Nguyễn Văn Thường | 02B Nguyễn Huệ (1858) |
79 | 4400132015 | Nguyễn Văn Mẫn | 02B Nguyễn Huệ (2907) |
80 | 4400132015 | Phạm Ngọc Sơn | 02B Nguyễn Huệ (2935) |
81 | 4400132015 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 02B Nguyễn Huệ (2410) |
82 | 4400132015 | Đặng Tấn Sang | 02B Nguyễn Huệ (3027) |
83 | 4400132015 | Trương Thị Nữ | 02B Nguyễn Huệ (2930) |
84 | 4400132015 | Nguyễn Tiến Đạt | 02B Nguyễn Huệ (3056) |
85 | 4400132015 | Đõ Thị Thanh Lê | 02B Nguyễn Huệ (3206) |
86 | 4400132015 | Phạm Chánh Dũng | 02B Nguyễn Huệ (2977) |
87 | 4400132015 | Đỗ Đại Đức | 02B Nguyễn Huệ (1635) |
88 | 4400132015 | Phạm Thái Hòa | 02B Nguyễn Huệ (3093) |
89 | 4400132015 | Ngô Thị Phố | 02B Nguyễn Huệ (3312) |
90 | 4400132015 | Trần Thị Xuân Huê | 02B Nguyễn Huệ (2571) |
91 | 4400132015 | Nguyễn Thị Song | Đường 1/4 Ninh Tịnh (2931) |
92 | 4400132015 | Phan Chánh Dũng | Ninh Tịnh, Bình Kiến (3499) |
93 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Phương | Ninh Tịnh, Bình kiến (3524) |
94 | 4400132015 | Nguyễn Hồng Thành | Ninh Tịnh, Bình kiến (3534) |
95 | 4400132015 | Hoàng Minh Tân | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến |
96 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Dung | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3559) |
97 | 4400132015 | Nguyễn Trí Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3568) |
98 | 4400132015 | Nguyễn Hữu Dũng | Km1 Đường 1/4, Ninh Tịnh, Bình Kiến (3590) |
99 | 4400132015 | Đỗ Thị Mỹ Liên | Ninh Tịnh ,P9 (78K2307) |
100 | 4400132015 | Nguyễn Thị Gái | Ninh Tịnh, P9(78K3699) |
101 | 4400132015 | Ngô Thị Thanh | Ninh Tịnh, P9 (78K3645) |
102 | 4400132015 | Trương Nguyễn Anh Phước | Ninh Tịnh, P9( |
103 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn | Ninh Tịnh ,P9(78K3659) |
104 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá | Ninh Tịnh ,P9(78K3772) |
105 | 4400132015 | Nguyễn văn Trường | Ninh Tịnh ,P9(78K3671) |
106 | 4400132015 | Trần Văn Phùng | Ninh Tịnh, P9(78K3767) |
107 | 4400132015 | Lê Thị Liên | Ninh Tịnh, P9(78K3748) |
108 | 4400132015 | Đỗ Đình Luyện | Ninh Tịnh, P9(78K3849) |
109 | 4400132015 | Trương Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K3831) |
110 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai | Ninh Tinh, P9(78K3822) |
111 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn | Ninh Tịnh, P9(78K3938) |
112 | 4400132015 | Nguyễn Thị Minh Vui | Ninh Tịnh, P9(78K3919) |
113 | 4400132015 | Võ Thị Nà | Ninh Tịnh, P9(78K3960) |
114 | 4400132015 | Trần Thị út Chi | Ninh Tịnh, P9(78K3945) |
115 | 4400132015 | Trần Văn An | Ninh Tịnh, P9(78K3990) |
116 | 4400132015 | Phạm Thanh Liêm | Ninh Tịnh, P9(78K4021) |
117 | 4400132015 | Cao Văn Khoá | Ninh Tịnh, P9(78K4029) |
118 | 4400132015 | Võ Văn Cảnh | Ninh Tịnh, P9(78K4022) |
119 | 4400132015 | Đào Thị Hoa | Ninh Tịnh, P9(78K4005) |
120 | 4400132015 | Lương Thị Hạnh | Ninh Tịnh, P9(78K4174) |
121 | 4400132015 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Ninh Tịnh, P9(78K3180) |
122 | 4400132015 | Trần Châu | Ninh Tịnh, P9(78K1150) |
123 | 4400132015 | Đoàn Thanh Hương | Ninh Tịnh, P9 (78K4231) |
124 | 4400132015 | Nguyễn Minh Hiệp | Ninh Tịnh, P9 (78K3946) |
125 | 4400132015 | Lâm Quốc Quân | Ninh Tịnh, P9(78K4283) |
126 | 4400132015 | Lê Minh Thông | Ninh Tịnh, P9(78K4309) |
127 | 4400132015 | Nguyễn Thừa | Ninh Tịnh, P9(78K4305) |
128 | 4400132015 | Quách Xuân | Ninh Tinh, P9(78K4352) |
129 | 4400132015 | Nguyễn Văn Trung | Ninh Tịnh, P9(78K4379) |
130 | 4400132015 | Phan Thị Thanh Vân | Ninh Tịnh, P9(78K4426) |
131 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt | Ninh Tịnh, P9(78K4468) |
132 | 4400132015 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Ninh Tịnh, P9(78K4541) |
133 | 4400132015 | Đào Tâm Kính | Ninh Tịnh, P9(78K4500) |
134 | 4400132015 | Lương Văn Phát | Ninh Tịnh, P9(78K3534) |
135 | 4400132015 | Nguyễn Thị Kim Loan | Ninh Tịnh, P9(78K4440) |
136 | 4400132015 | Lê Thị Hà | Ninh Tịnh, P9(78K4518) |
137 | 4400132015 | Võ Văn Hơn | Ninh Tịnh, P9(78K4270) |
138 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung | Ninh Tịnh, P9(78K2889) |
139 | 4400132015 | Nguyễn Văn Châu | Ninh Tịnh, P9 (78K4729) |
140 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Mỹ | Ninh Tịnh, P9 (78K4774) |
141 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn(78K4758) | Ninh Tịnh, P9 |
142 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4790) | Ninh Tịnh, P9 |
143 | 4400132015 | Ngô Thị Hường | Ninh Tịnh, P9 (78K1113) |
144 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí | Ninh Tịnh, P9 (78K4815) |
145 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng | Ninh Tịnh, Phường 9 (78K-4827) |
146 | 4400132015 | Võ Thị Thanh Loan | Ninh Tịnh, P.9 (78K4358) |
147 | 4400132015 | Phạm Thị Yến Tuyết(78K4909) | 78 Lê Thành Phương, P8 |
148 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-4922) | 78 Lê Thành Phương |
149 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K4908) | 78 Lê Thành Phương |
150 | 4400132015 | Trần Thị Hương Huệ (78K-4380) | 78 Lê Thành Phương |
151 | 4400132015 | Võ Thị Nà (78K-3846) | 78 Lê Thành Phương |
152 | 4400132015 | Đào Thị Hoa (78K-4932) | 78 Lê Thành Phương |
153 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lệ Uyên(78K4919) | 78 Lê Thành Phương |
154 | 4400132015 | Võ Thị Kim Tuyến(78K3390) | 78 Lê Thành Phương |
155 | 4400132015 | Ngô Hửu Chí(78K3564) | 78 Lê Thành Phương |
156 | 4400132015 | Tăng Thị Kim Loan(78K2058) | 78 Lê Thành Phương |
157 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-5083) | 78 Lê Thành Phương |
158 | 4400132015 | h | 78 Lê Thành Phương |
159 | 4400132015 | Nguyễn Thái Chí (78K-1085) | 78 Lê Thành Phương |
160 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | 78 Lê Thành Phương |
161 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5260) | 78 Lê Thành phương |
162 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-5270) | 78 Lê Thành Phương |
163 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-5387) | 78 Lê Thành Phương |
164 | 4400132015 | Phạm Xuân Thi (78k-5061) | 78 Lê Thành Phương |
165 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-5464) | 78 Lê Thành Phương |
166 | 4400132015 | Huỳnh Tròn (78K-5552) | 78 Lê Thành Phương |
167 | 4400132015 | Đặng Đồng Hoan (78K-0753) | 78 Lê Thành Phương |
168 | 4400132015 | Dương Văn Truyền(78K-3919) | 78 Lê Thành Phương |
169 | 4400132015 | Đỗ Thị Thanh Mai (78K-5682) | 78 Lê Thành Phương |
170 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5751) | 78 Lê Thành Phương |
171 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-5804) | 78 Lê Thành Phương |
172 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78k-5833) | 78 Lê Thành Phương |
173 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-5809) | 78 Lê Thành Phương |
174 | 4400132015 | Nguyễn Trí Thắng (78K-5222) | 78 Lê Thành Phương |
175 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78k-5821) | 78 Lê Thành Phương |
176 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6036) | 78 Lê Thành Phương |
177 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn (78K-6262) | 78 Lê Thành Phương |
178 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-6069) | 78 Lê Thành Phương |
179 | 4400132015 | Nguyễn Văn Tịnh (78k-6056) | 78 Lê Thành Phương |
180 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6015) | 78 Lê Thành Phương |
181 | 4400132015 | Lê Thị Nhiệm Thu(78k-5907) | 78 Lê Thành Phương |
182 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6080) | 78 Lê Thành Phương |
183 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng(78K-6273) | 78 Lê Thành Phương |
184 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng(78K-6283) | 78 Lê Thành Phương |
185 | 4400132015 | Nguyễn Đức Vân(78K-6237) | 78 Lê Thành Phương |
186 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78k-6242) | 78 Lê Thành Phương |
187 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-6116) | 78 Lê Thành Phương |
188 | 4400132015 | Nguyễn Thành Trung(78K-2109) | 78 Lê Thành Phương |
189 | 4400132015 | Hoàng Minh Tuấn(78K-6209) | 78 Lê Thành Phương |
190 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78k-6288) | 78 Lê Thành Phương |
191 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn ( 78K - 6469) | 78 Lê Thành Phương |
192 | 4400132015 | Lê Thị Lệ Thuỷ ( 78K 6484) | 78 Lê Thành Phương |
193 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng ( 78K 6474) | 78 Lê Thành Phương |
194 | 4400132015 | Trần Thị Diễm (78K-4937) | 78 Lê Thành Phương |
195 | 4400132015 | Nguyễn Văn Khá (78K-5821) | 78 Lê Thành Phường |
196 | 4400132015 | Ngô Thị Hường (78K 3431) | 78 Lê Thành Phương |
197 | 4400132015 | Nguyễn Thừa (78k 0828) | 78 Lê Thành Phương |
198 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | 78 Lê Thành Phương |
199 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78k-6648) | 78 Lê Thành Phương |
200 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6709) | 78 Lê Thành Phương |
201 | 4400132015 | Nguyễn Văn Sự (78K-6730) | 78 Lê Thành Phương |
202 | 4400132015 | Trương Thị Lan (78K 6615) | 78 Lê Thành Phương |
203 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K 4500) | 78 Lê Thành Phương |
204 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K 6749) | 78 Lê Thành Phương |
205 | 4400132015 | Đàm Mạnh Hùng (47K 9706) | 78 Lê Thành Phương |
206 | 4400132015 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | 78 Lê Thành Phương |
207 | 4400132015 | Trương Công MInh(78K-2501) | 78 Lê Thành Phương |
208 | 4400132015 | Lê Thị Kim Phấn (78K-6484) | 78 Lê Thành Phương |
209 | 4400132015 | Ngô Hữu Chí ( 78K-6867) | 78 Lê Thành Phương |
210 | 4400132015 | Hồ Thị Lệ Huyền ( 78K-4774) | 78 Lê Thành Phương |
211 | 4400132015 | Phan Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
212 | 4400132015 | Thái Thị Kim Hoa (78K-3849) | 78 Lê Thành Phương |
213 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hưng (78K-7845) | 78 Lê Thành Phương |
214 | 4400132015 | Nguyễn Văn Hùng (78K-7805) | 78 Lê Thành Phương |
215 | 4400132015 | Nguyễn Thị Lợt (78K-7772) | 78 Lê Thành Phương |
216 | 4400132015 | Nguyễn Xuân Hùng (78K-1128) | 78 Lê Thành Phương |
217 | 4400132015 | Lê Văn Nhàn (78K-7794) | 78 Lê Thành Phương |
218 | 4400132015 | Phạm Thị Thu Trinh (78K-5958) | 78 Lê Thành Phương |
219 | 4400132015 | Phan Thị Sang (78K-4827) | 78 Lê Thành Phương |