HTX Xe du lịch Yên Phú có địa chỉ tại 303 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400132022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400132022 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Xe du lịch Yên Phú |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | Điện thoại / Fax | 824133 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 303 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 824133 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 303 Trần Hưng Đạo - - TP Tuy Hoà - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 46 / | C.Q ra quyết định | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0026 / | Cơ quan cấp | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 17 | Tổng số lao động | 17 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -TP Tuy Hoà-Phú Yên |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Diễn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Lệ ái My |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400132022, 0026, 824133, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Nguyễn Diễn, Huỳnh Lệ ái My
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Trị | 303 Trần Hưng Đạo (2327) |
| 2 | 4400132022 | Trần Thị Hồng | 303 Trần Hưng Đạo (2409) |
| 3 | 4400132022 | Huỳnh Văn Tuyết | 303 Trần Hưng Đạo (2169) |
| 4 | 4400132022 | Nguyễn Thị Anh | 303 Trần Hưng Đạo (2437) |
| 5 | 4400132022 | Lê Thị Hà | 303 Trần Hưng Đạo (1010) |
| 6 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Thông | 18 Trần Quý Cáp (1828) |
| 7 | 4400132022 | Võ Văn Minh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 8 | 4400132022 | Tô Ngọc ẩn | 303 Trần Hưng Đạo (2283) |
| 9 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Nam | 303 Trần Hưng Đạo (2088) |
| 10 | 4400132022 | Lâm Đạo Thuận | 303 Trần Hưng Đạo (2615) |
| 11 | 4400132022 | Lâm Thượng Dũng | 18 Trần Quý Cáp (2875) |
| 12 | 4400132022 | Nguyễn Như ý | 303 Trần Hưng Đạo (2204) |
| 13 | 4400132022 | Trần Ngọc Quang | 18 Trần Quý Cáp |
| 14 | 4400132022 | Lương Thị Thảo | 18 Trần Quý Cáp |
| 15 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thu Thuý | 18 Trần Quý Cáp |
| 16 | 4400132022 | Bùi Thị Kim Cúc | 18 Trần Quý Cáp |
| 17 | 4400132022 | Lê Thị Kim Phấn | 18 Trần Quý Cáp (2669) |
| 18 | 4400132022 | Phạm Đình Sang | 18 Trần Quý Cáp (2655) |
| 19 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thu Hà | 303 Trần Hưng Đạo |
| 20 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 303 Trần Hưng Đạo |
| 21 | 4400132022 | Lý Bá Khanh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 22 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thoại | 303 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 4400132022 | Lâm Minh Công | 303 Trần Hưng Đạo |
| 24 | 4400132022 | Phùng Thị Xuân Cảnh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 25 | 4400132022 | Đỗ Tấn Sanh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 26 | 4400132022 | Lê Thị Minh Thư | 303 Trần Hưng Đạo |
| 27 | 4400132022 | Lê Thị Tường Vân | 303 Trần Hưng Đạo |
| 28 | 4400132022 | Lương Thị Hương | 303 Trần Hưng Đạo |
| 29 | 4400132022 | Lê Sỹ Chí | 303 Trần Hưng Đạo |
| 30 | 4400132022 | Đỗ Thanh Sơn | 303 Trần Hưng Đạo |
| 31 | 4400132022 | Bùi Trai | 303 Trần Hưng Đạo |
| 32 | 4400132022 | Bùi Minh Quốc | 18 Trần Quý Cáp |
| 33 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hạ | 18 Trần Quí Cáp(78K3732) |
| 34 | 4400132022 | Tô Duy Thạt | 18 Trần Quí Cáp(78K3731) |
| 35 | 4400132022 | Trương Thị Năm | 18 Trần Quí Cáp(78K0919) |
| 36 | 4400132022 | Cao Thị Mỹ Phương | 18 Trần Quí Cáp(78K3789) |
| 37 | 4400132022 | Nguyễn Tư | 18 Trần Quí Cáp(78K3824) |
| 38 | 4400132022 | Ngô Minh Hoàng | 18 Trần Quý Cáp (3134) |
| 39 | 4400132022 | Nguyễn Văn Bình | 18 Trần Quý Cáp (3210) |
| 40 | 4400132022 | Huỳnh Kim Lân | 18 Trần Quý Cáp (2844) |
| 41 | 4400132022 | Nguyễn Thành Liêm | 18 Trần Quí Cáp (3673) |
| 42 | 4400132022 | Bùi Minh Đồng | 18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3459) |
| 43 | 4400132022 | Lê Hoàng Đức | 18 Trần Quí Cáp(78K3839) |
| 44 | 4400132022 | Lê Thị Lài | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K3871) |
| 45 | 4400132022 | Lê Thị Ngọc | 18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3632) |
| 46 | 4400132022 | Trần Thị Đức | 18 Trần Quí Cap(78K3036) |
| 47 | 4400132022 | Mai Xuân Việt | 18 Trần Quí Cáp(78K2165) |
| 48 | 4400132022 | Nguyễn Thành Nga | 18 Trần Quí Cáp(78K4201) |
| 49 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78K-7847) | 18 Trần Quý Cáp |
| 50 | 4400132022 | Lee Hoàng Đức | 18 Trần Quí Cáp,P3(78K4659) |
| 51 | 4400132022 | Nguyễn Thị Tài | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K1167 |
| 52 | 4400132022 | Đinh Phúc Sơn | 18 Trần Quí Cáp(78K2276) |
| 53 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 18 Trần Quí Cáp (78K1198) |
| 54 | 4400132022 | Trần Thị Nhị | 18 Trần Quí Cáp(78K1945) |
| 55 | 4400132022 | Nguyễn Văn Nhất | 18 Trần Quí Cáp(78K1873) |
| 56 | 4400132022 | Trần Thị Quế | 18 Trần Quí Cáp(78K1675) |
| 57 | 4400132022 | Trần Hùng | 18 Trần Quí Cáp(78K3167) |
| 58 | 4400132022 | Trần Trọng Lân | 18 Trần Quí Cáp (78K4187) |
| 59 | 4400132022 | Nguyễn Thế Mỹ (8K-4317) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 60 | 4400132022 | Nguyễn Thế Đức (78K-4660) | 18 Trần Qúy Cáp, P3 |
| 61 | 4400132022 | Lương Thị Diêm (78K3400) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 62 | 4400132022 | Nguyễn Thị Trà(78K3066) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 63 | 4400132022 | Trần Anh Kiệt(78K5148) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 64 | 4400132022 | Trương Nguyễn Toàn Thịnh | 18 Trần Quí Cáp(78K4355) |
| 65 | 4400132022 | Đoàn Ngọc Trân (78K-2901) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 66 | 4400132022 | Nguyễn Thị Trà | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K3216) |
| 67 | 4400132022 | Nguyễn Văn Cam | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K4649) |
| 68 | 4400132022 | Nguyễn Hữu Chuyên | 18 Trần Quí Cáp(78K4146) |
| 69 | 4400132022 | Lữ Liệt Cường | 18 Trần Quí Cáp(78K4395) |
| 70 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K4392) |
| 71 | 4400132022 | Nguyễn Tình | 18 Trần Quí Cáp(78K4546) |
| 72 | 4400132022 | Nguyễn Thị Như Liên | 18 Trần Quí Cáp, Phường 3 (78K 4718) |
| 73 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thông | 18 Trần Quí Cáp(78K4628) |
| 74 | 4400132022 | Nguyễn Văn Mẫn | 18 Trần Quí Cáp,P3(78K4686) |
| 75 | 4400132022 | Trần Đua (78K-3349) | 18 Trần Qúy Cáp, P 3 |
| 76 | 4400132022 | Nguyễn Tấn Hạnh(78K4909) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 77 | 4400132022 | Nguyễn Thị Cúc(78K4130) | 18 Trấn Quí Cáp,P3 |
| 78 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên(78K4993) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 79 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh Chí(78K4949) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 80 | 4400132022 | Nguyễn Trương Giang Giang (78K4933) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 81 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhất (78K-4943) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 82 | 4400132022 | Nguyễn Tư (78k-4186) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 83 | 4400132022 | Nguyễn Văn Trung(78k-5236) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 84 | 4400132022 | Đinh Phúc Sơn (78K-4990) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 85 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên(78K-5750) | 18 Trần Quí Cáp, P.3 |
| 86 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hạ (78K-5459) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 87 | 4400132022 | Bùi Duy Tài (78K-4753) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 88 | 4400132022 | Châu Hoài Dũ (78K-5530) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 89 | 4400132022 | Nguyễn Diễn (78K-5407) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 90 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung(78K-5398) | 18 Trần quý Cáp, P3 |
| 91 | 4400132022 | Nguyễn Thế Đức (78K-5400) | 18 Trần quý Cáp, P3 |
| 92 | 4400132022 | Hàn Quốc Hiếu (78K-4587) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 93 | 4400132022 | Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-5546) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 94 | 4400132022 | Huỳnh Thị Liên (78k-3533) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 95 | 4400132022 | Đào Thị Bích Hợp (78K-5607) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 96 | 4400132022 | Ngô Văn Cường (78K-5413) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 97 | 4400132022 | Bùi Thị Thanh Lựu (78K-3480) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 98 | 4400132022 | Mai Xuân Việt (78K-5680) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 99 | 4400132022 | Lê Hoàng Đức(78K-5189) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 100 | 4400132022 | Huỳnh Lý (78k-5956) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 101 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung(78K-5883) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 102 | 4400132022 | Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-4487) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 103 | 4400132022 | Mai Xuân Việt (78K-6068) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 104 | 4400132022 | Nguyễn Văn Văn(78K-4441) | 18 Trần quý Cáp, P.3 |
| 105 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-4199) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 106 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-6099) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 107 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-3769) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 108 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78k-3686) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 109 | 4400132022 | 78K - 2106 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 110 | 4400132022 | 78K - 6134 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 111 | 4400132022 | 78K - 3988 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 112 | 4400132022 | Huỳnh Châu (78K-4295) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 113 | 4400132022 | Nguyễn Diễn (78K 6501) | 18Trần Quý Cáp |
| 114 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt (78K-6513) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 115 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8788) | 18 Trần Quý Cáp,p3 |
| 116 | 4400132022 | Nguyễn Thị Kim Khuê (78K-6761) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 117 | 4400132022 | Nguyễn Chí Dũng( 78K-6862) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 118 | 4400132022 | Huỳnh Trọng Thuỳ (78K 7431) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 119 | 4400132022 | Nguyễn Thị Minh Quyên ( 78K-6970) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 120 | 4400132022 | Nguyễn Văn Bình ( 78K-3210) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 121 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên (78K-7259) | 18 Trần Quý Cáp |
| 122 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-7241) | 18 Trần Quý Cáp |
| 123 | 4400132022 | Nguyễn Tư (78K-7001) | 18 Trần Quý Cáp |
| 124 | 4400132022 | Tống Văn Hải (78K-6092) | 18 Trần Quý Cáp |
| 125 | 4400132022 | Trương Thị Quý (78K-7525) | 18 Trần Quý Cáp |
| 126 | 4400132022 | Phan Văn Đạt ( 78K-6103) | 18 Trần Quí Cáp |
| 127 | 4400132022 | Lê Thị Mỹ Hoa (78K-6792) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 128 | 4400132022 | Lương Trâm Anh (78K-7121) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 129 | 4400132022 | Trần Thị Thu Hoa (78K-7072) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 130 | 4400132022 | Nguyễn Thị Cúc (78K-7572) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 131 | 4400132022 | Võ Xuân Thiên (78K-7460) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 132 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78K-7537) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 133 | 4400132022 | Phạm Công Nhân (78K-3789) | 18 Trần Quý Cáp |
| 134 | 4400132022 | Đào Thị Bích Hợp (78K-7921) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 135 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hẩu (78-79910 | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 136 | 4400132022 | Lý Mỹ Trang (78K-7827) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 137 | 4400132022 | Đặng Văn Hoà (78K-6908) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 138 | 4400132022 | Trần Ngọc Hưng (53S-5975) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 139 | 4400132022 | Phan Văn Đạt (78K-3972) | 18 Trần Quý Cáp |
| 140 | 4400132022 | Nguyễn Thị Tường Vân (78K-5148) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 141 | 4400132022 | Nguyễn Minh Vương (78K-4546) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 142 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Chí (78K-3400) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 143 | 4400132022 | Phan Văn Đạt (78K-8788) | 18 Trần Quý Cáp |
| 144 | 4400132022 | Trần Vương Quốc (78K-1973) | 18 Trần Quý Cáp |
| 145 | 4400132022 | Nguyễn Ngọc Châu (78K-8034) | 18 Trần Quý Cáp |
| 146 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh Chí (78K-8105) | 18 Trần Quý Cáp |
| 147 | 4400132022 | Huỳnh Văn Long (78K-5590) | 18 Trần Quý Cáp |
| 148 | 4400132022 | Lê Hoàng Huy Đạt (78K-5007) | 18 Trần Quý Cáp |
| 149 | 4400132022 | Nguyễn Đình Cương (78K-8758) | 18 Trần Quý Cáp |
| 150 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8425) | 18 Trần Quý Cáp |
| 151 | 4400132022 | Lê Đức Danh (78K-9539) | 18 Trần Quý Cáp |
| 152 | 4400132022 | Trình Thị Nhung (78K-7452) | 18 Trần Quý Cáp |
| 153 | 4400132022 | Lương Thị Phượng (78K-6842) | 18 Trần Quý Cáp |
| 154 | 4400132022 | Trần Thị Vân Anh (78K-8499) | 18 Trần Quý Cáp |
| 155 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt (78K-8392) | 18 Trần Quý Cáp |
| 156 | 4400132022 | Trần Thị Thu Hoa (78K-8636) | 18 Trần Quý Cáp |
| 157 | 4400132022 | Võ Xuân Thiên (78K-8775) | 18 Trần Quý Cáp |
| 158 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hồng (78K-5064) | 18 Trần Quý Cáp |
| 159 | 4400132022 | Nguyễn Thị Kỳ Bin (78B-00002) | 18 Trần Quý Cáp |
| 160 | 4400132022 | Nguyễn Thanh (78K-8647) | 18 Trần Quý Cáp |
| 161 | 4400132022 | Trần Thị Thanh Huệ (78K-8809) | 18 Trần Quý Cáp |
| 162 | 4400132022 | Trần Thiều Quốc (78K-00028) | 18 Trần Quý Cáp |
| 163 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78B-000.15) | 18 Trần Quý Cáp |
| 164 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8451) | 18 Trần Quý Cáp |
| 165 | 4400132022 | Nguyễn Hoàng Sơn (78K-8377) | 18 Trần Quí Cáp |
| 166 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân ( 78K-00037) | 18 Trần Quí Cáp |
| 167 | 4400132022 | Lê Hoàng Huy Đạt(78B-00049) | 18 Trần Quí Cáp |
| 168 | 4400132022 | Nguyễn An (78K-6970) | 18 Trần Quí Cáp |
| 169 | 4400132022 | Nguyễn Bình Phú (78B-00055) | 18 Trần Quí Cáp |
| 170 | 4400132022 | Nguyễn Văn Chí Thanh (78B-00070) | 18 Trần Quí Cáp |
| 171 | 4400132022 | Võ Ngọc Thiên (78B-0098) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 172 | 4400132022 | Trần Quốc Toản (78B-00066) | 18 Trần Quí Cáp |
| 173 | 4400132022 | Phạm Rùm (78K-9888) | 18 Trần Quí Cáp |
| 174 | 4400132022 | Huỳnh Minh Thao (78B-0034) | 18 Trần Quí Cáp |
| 175 | 4400132022 | Lê Nguyễn Công Danh (78B-00109) | 18 Trần Quí Cáp |
| 176 | 4400132022 | Nguyễn Hữu Quốc (78B-00.177) | 18 Trần Quý Cáp |
| 177 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh (78B-00.110) | 18 Trần Quý Cáp |
| 178 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung (78B-00.121) | 18 Trần Quý Cáp |
| 179 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78B-00.124) | 18 Trần Quý Cáp |
| 180 | 4400132022 | Võ Ngọc Thiên (78B-00.125) | 18 Trần Quý Cáp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Trị | 303 Trần Hưng Đạo (2327) |
| 2 | 4400132022 | Trần Thị Hồng | 303 Trần Hưng Đạo (2409) |
| 3 | 4400132022 | Huỳnh Văn Tuyết | 303 Trần Hưng Đạo (2169) |
| 4 | 4400132022 | Nguyễn Thị Anh | 303 Trần Hưng Đạo (2437) |
| 5 | 4400132022 | Lê Thị Hà | 303 Trần Hưng Đạo (1010) |
| 6 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Thông | 18 Trần Quý Cáp (1828) |
| 7 | 4400132022 | Võ Văn Minh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 8 | 4400132022 | Tô Ngọc ẩn | 303 Trần Hưng Đạo (2283) |
| 9 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Nam | 303 Trần Hưng Đạo (2088) |
| 10 | 4400132022 | Lâm Đạo Thuận | 303 Trần Hưng Đạo (2615) |
| 11 | 4400132022 | Lâm Thượng Dũng | 18 Trần Quý Cáp (2875) |
| 12 | 4400132022 | Nguyễn Như ý | 303 Trần Hưng Đạo (2204) |
| 13 | 4400132022 | Trần Ngọc Quang | 18 Trần Quý Cáp |
| 14 | 4400132022 | Lương Thị Thảo | 18 Trần Quý Cáp |
| 15 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thu Thuý | 18 Trần Quý Cáp |
| 16 | 4400132022 | Bùi Thị Kim Cúc | 18 Trần Quý Cáp |
| 17 | 4400132022 | Lê Thị Kim Phấn | 18 Trần Quý Cáp (2669) |
| 18 | 4400132022 | Phạm Đình Sang | 18 Trần Quý Cáp (2655) |
| 19 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thu Hà | 303 Trần Hưng Đạo |
| 20 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 303 Trần Hưng Đạo |
| 21 | 4400132022 | Lý Bá Khanh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 22 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thoại | 303 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 4400132022 | Lâm Minh Công | 303 Trần Hưng Đạo |
| 24 | 4400132022 | Phùng Thị Xuân Cảnh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 25 | 4400132022 | Đỗ Tấn Sanh | 303 Trần Hưng Đạo |
| 26 | 4400132022 | Lê Thị Minh Thư | 303 Trần Hưng Đạo |
| 27 | 4400132022 | Lê Thị Tường Vân | 303 Trần Hưng Đạo |
| 28 | 4400132022 | Lương Thị Hương | 303 Trần Hưng Đạo |
| 29 | 4400132022 | Lê Sỹ Chí | 303 Trần Hưng Đạo |
| 30 | 4400132022 | Đỗ Thanh Sơn | 303 Trần Hưng Đạo |
| 31 | 4400132022 | Bùi Trai | 303 Trần Hưng Đạo |
| 32 | 4400132022 | Bùi Minh Quốc | 18 Trần Quý Cáp |
| 33 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hạ | 18 Trần Quí Cáp(78K3732) |
| 34 | 4400132022 | Tô Duy Thạt | 18 Trần Quí Cáp(78K3731) |
| 35 | 4400132022 | Trương Thị Năm | 18 Trần Quí Cáp(78K0919) |
| 36 | 4400132022 | Cao Thị Mỹ Phương | 18 Trần Quí Cáp(78K3789) |
| 37 | 4400132022 | Nguyễn Tư | 18 Trần Quí Cáp(78K3824) |
| 38 | 4400132022 | Ngô Minh Hoàng | 18 Trần Quý Cáp (3134) |
| 39 | 4400132022 | Nguyễn Văn Bình | 18 Trần Quý Cáp (3210) |
| 40 | 4400132022 | Huỳnh Kim Lân | 18 Trần Quý Cáp (2844) |
| 41 | 4400132022 | Nguyễn Thành Liêm | 18 Trần Quí Cáp (3673) |
| 42 | 4400132022 | Bùi Minh Đồng | 18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3459) |
| 43 | 4400132022 | Lê Hoàng Đức | 18 Trần Quí Cáp(78K3839) |
| 44 | 4400132022 | Lê Thị Lài | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K3871) |
| 45 | 4400132022 | Lê Thị Ngọc | 18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3632) |
| 46 | 4400132022 | Trần Thị Đức | 18 Trần Quí Cap(78K3036) |
| 47 | 4400132022 | Mai Xuân Việt | 18 Trần Quí Cáp(78K2165) |
| 48 | 4400132022 | Nguyễn Thành Nga | 18 Trần Quí Cáp(78K4201) |
| 49 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78K-7847) | 18 Trần Quý Cáp |
| 50 | 4400132022 | Lee Hoàng Đức | 18 Trần Quí Cáp,P3(78K4659) |
| 51 | 4400132022 | Nguyễn Thị Tài | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K1167 |
| 52 | 4400132022 | Đinh Phúc Sơn | 18 Trần Quí Cáp(78K2276) |
| 53 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 18 Trần Quí Cáp (78K1198) |
| 54 | 4400132022 | Trần Thị Nhị | 18 Trần Quí Cáp(78K1945) |
| 55 | 4400132022 | Nguyễn Văn Nhất | 18 Trần Quí Cáp(78K1873) |
| 56 | 4400132022 | Trần Thị Quế | 18 Trần Quí Cáp(78K1675) |
| 57 | 4400132022 | Trần Hùng | 18 Trần Quí Cáp(78K3167) |
| 58 | 4400132022 | Trần Trọng Lân | 18 Trần Quí Cáp (78K4187) |
| 59 | 4400132022 | Nguyễn Thế Mỹ (8K-4317) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 60 | 4400132022 | Nguyễn Thế Đức (78K-4660) | 18 Trần Qúy Cáp, P3 |
| 61 | 4400132022 | Lương Thị Diêm (78K3400) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 62 | 4400132022 | Nguyễn Thị Trà(78K3066) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 63 | 4400132022 | Trần Anh Kiệt(78K5148) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 64 | 4400132022 | Trương Nguyễn Toàn Thịnh | 18 Trần Quí Cáp(78K4355) |
| 65 | 4400132022 | Đoàn Ngọc Trân (78K-2901) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 66 | 4400132022 | Nguyễn Thị Trà | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K3216) |
| 67 | 4400132022 | Nguyễn Văn Cam | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K4649) |
| 68 | 4400132022 | Nguyễn Hữu Chuyên | 18 Trần Quí Cáp(78K4146) |
| 69 | 4400132022 | Lữ Liệt Cường | 18 Trần Quí Cáp(78K4395) |
| 70 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt | 18 Trần Quí Cáp, P3(78K4392) |
| 71 | 4400132022 | Nguyễn Tình | 18 Trần Quí Cáp(78K4546) |
| 72 | 4400132022 | Nguyễn Thị Như Liên | 18 Trần Quí Cáp, Phường 3 (78K 4718) |
| 73 | 4400132022 | Nguyễn Thị Thông | 18 Trần Quí Cáp(78K4628) |
| 74 | 4400132022 | Nguyễn Văn Mẫn | 18 Trần Quí Cáp,P3(78K4686) |
| 75 | 4400132022 | Trần Đua (78K-3349) | 18 Trần Qúy Cáp, P 3 |
| 76 | 4400132022 | Nguyễn Tấn Hạnh(78K4909) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 77 | 4400132022 | Nguyễn Thị Cúc(78K4130) | 18 Trấn Quí Cáp,P3 |
| 78 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên(78K4993) | 18 Trần Quí Cáp,P3 |
| 79 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh Chí(78K4949) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 80 | 4400132022 | Nguyễn Trương Giang Giang (78K4933) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 81 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhất (78K-4943) | 18 Trần Quý Cáp, P 3 |
| 82 | 4400132022 | Nguyễn Tư (78k-4186) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 83 | 4400132022 | Nguyễn Văn Trung(78k-5236) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 84 | 4400132022 | Đinh Phúc Sơn (78K-4990) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 85 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên(78K-5750) | 18 Trần Quí Cáp, P.3 |
| 86 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hạ (78K-5459) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 87 | 4400132022 | Bùi Duy Tài (78K-4753) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 88 | 4400132022 | Châu Hoài Dũ (78K-5530) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 89 | 4400132022 | Nguyễn Diễn (78K-5407) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 90 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung(78K-5398) | 18 Trần quý Cáp, P3 |
| 91 | 4400132022 | Nguyễn Thế Đức (78K-5400) | 18 Trần quý Cáp, P3 |
| 92 | 4400132022 | Hàn Quốc Hiếu (78K-4587) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 93 | 4400132022 | Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-5546) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 94 | 4400132022 | Huỳnh Thị Liên (78k-3533) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 95 | 4400132022 | Đào Thị Bích Hợp (78K-5607) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 96 | 4400132022 | Ngô Văn Cường (78K-5413) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 97 | 4400132022 | Bùi Thị Thanh Lựu (78K-3480) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 98 | 4400132022 | Mai Xuân Việt (78K-5680) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 99 | 4400132022 | Lê Hoàng Đức(78K-5189) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 100 | 4400132022 | Huỳnh Lý (78k-5956) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 101 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung(78K-5883) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 102 | 4400132022 | Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-4487) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 103 | 4400132022 | Mai Xuân Việt (78K-6068) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 104 | 4400132022 | Nguyễn Văn Văn(78K-4441) | 18 Trần quý Cáp, P.3 |
| 105 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-4199) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 106 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-6099) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 107 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78K-3769) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 108 | 4400132022 | HTX Yên Phú (78k-3686) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 109 | 4400132022 | 78K - 2106 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 110 | 4400132022 | 78K - 6134 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 111 | 4400132022 | 78K - 3988 | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 112 | 4400132022 | Huỳnh Châu (78K-4295) | 18 Trần Quý Cáp, P.3 |
| 113 | 4400132022 | Nguyễn Diễn (78K 6501) | 18Trần Quý Cáp |
| 114 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt (78K-6513) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 115 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8788) | 18 Trần Quý Cáp,p3 |
| 116 | 4400132022 | Nguyễn Thị Kim Khuê (78K-6761) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 117 | 4400132022 | Nguyễn Chí Dũng( 78K-6862) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 118 | 4400132022 | Huỳnh Trọng Thuỳ (78K 7431) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 119 | 4400132022 | Nguyễn Thị Minh Quyên ( 78K-6970) | 18 Trần Quý Cáp,P3 |
| 120 | 4400132022 | Nguyễn Văn Bình ( 78K-3210) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 121 | 4400132022 | Nguyễn Thị Duyên (78K-7259) | 18 Trần Quý Cáp |
| 122 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-7241) | 18 Trần Quý Cáp |
| 123 | 4400132022 | Nguyễn Tư (78K-7001) | 18 Trần Quý Cáp |
| 124 | 4400132022 | Tống Văn Hải (78K-6092) | 18 Trần Quý Cáp |
| 125 | 4400132022 | Trương Thị Quý (78K-7525) | 18 Trần Quý Cáp |
| 126 | 4400132022 | Phan Văn Đạt ( 78K-6103) | 18 Trần Quí Cáp |
| 127 | 4400132022 | Lê Thị Mỹ Hoa (78K-6792) | 18 Trần Quí Cáp, P3 |
| 128 | 4400132022 | Lương Trâm Anh (78K-7121) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 129 | 4400132022 | Trần Thị Thu Hoa (78K-7072) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 130 | 4400132022 | Nguyễn Thị Cúc (78K-7572) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 131 | 4400132022 | Võ Xuân Thiên (78K-7460) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 132 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78K-7537) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 133 | 4400132022 | Phạm Công Nhân (78K-3789) | 18 Trần Quý Cáp |
| 134 | 4400132022 | Đào Thị Bích Hợp (78K-7921) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 135 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hẩu (78-79910 | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 136 | 4400132022 | Lý Mỹ Trang (78K-7827) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 137 | 4400132022 | Đặng Văn Hoà (78K-6908) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 138 | 4400132022 | Trần Ngọc Hưng (53S-5975) | 18 Trần Quý Cáp, P3 |
| 139 | 4400132022 | Phan Văn Đạt (78K-3972) | 18 Trần Quý Cáp |
| 140 | 4400132022 | Nguyễn Thị Tường Vân (78K-5148) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 141 | 4400132022 | Nguyễn Minh Vương (78K-4546) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 142 | 4400132022 | Nguyễn Quốc Chí (78K-3400) | 18 Trần Quý Cáp, p. 3 |
| 143 | 4400132022 | Phan Văn Đạt (78K-8788) | 18 Trần Quý Cáp |
| 144 | 4400132022 | Trần Vương Quốc (78K-1973) | 18 Trần Quý Cáp |
| 145 | 4400132022 | Nguyễn Ngọc Châu (78K-8034) | 18 Trần Quý Cáp |
| 146 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh Chí (78K-8105) | 18 Trần Quý Cáp |
| 147 | 4400132022 | Huỳnh Văn Long (78K-5590) | 18 Trần Quý Cáp |
| 148 | 4400132022 | Lê Hoàng Huy Đạt (78K-5007) | 18 Trần Quý Cáp |
| 149 | 4400132022 | Nguyễn Đình Cương (78K-8758) | 18 Trần Quý Cáp |
| 150 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8425) | 18 Trần Quý Cáp |
| 151 | 4400132022 | Lê Đức Danh (78K-9539) | 18 Trần Quý Cáp |
| 152 | 4400132022 | Trình Thị Nhung (78K-7452) | 18 Trần Quý Cáp |
| 153 | 4400132022 | Lương Thị Phượng (78K-6842) | 18 Trần Quý Cáp |
| 154 | 4400132022 | Trần Thị Vân Anh (78K-8499) | 18 Trần Quý Cáp |
| 155 | 4400132022 | Nguyễn Chí Nhứt (78K-8392) | 18 Trần Quý Cáp |
| 156 | 4400132022 | Trần Thị Thu Hoa (78K-8636) | 18 Trần Quý Cáp |
| 157 | 4400132022 | Võ Xuân Thiên (78K-8775) | 18 Trần Quý Cáp |
| 158 | 4400132022 | Nguyễn Thị Hồng (78K-5064) | 18 Trần Quý Cáp |
| 159 | 4400132022 | Nguyễn Thị Kỳ Bin (78B-00002) | 18 Trần Quý Cáp |
| 160 | 4400132022 | Nguyễn Thanh (78K-8647) | 18 Trần Quý Cáp |
| 161 | 4400132022 | Trần Thị Thanh Huệ (78K-8809) | 18 Trần Quý Cáp |
| 162 | 4400132022 | Trần Thiều Quốc (78K-00028) | 18 Trần Quý Cáp |
| 163 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78B-000.15) | 18 Trần Quý Cáp |
| 164 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân (78K-8451) | 18 Trần Quý Cáp |
| 165 | 4400132022 | Nguyễn Hoàng Sơn (78K-8377) | 18 Trần Quí Cáp |
| 166 | 4400132022 | Nguyễn Văn Xuân ( 78K-00037) | 18 Trần Quí Cáp |
| 167 | 4400132022 | Lê Hoàng Huy Đạt(78B-00049) | 18 Trần Quí Cáp |
| 168 | 4400132022 | Nguyễn An (78K-6970) | 18 Trần Quí Cáp |
| 169 | 4400132022 | Nguyễn Bình Phú (78B-00055) | 18 Trần Quí Cáp |
| 170 | 4400132022 | Nguyễn Văn Chí Thanh (78B-00070) | 18 Trần Quí Cáp |
| 171 | 4400132022 | Võ Ngọc Thiên (78B-0098) | 18 Trần Quý Cáp, P. 3 |
| 172 | 4400132022 | Trần Quốc Toản (78B-00066) | 18 Trần Quí Cáp |
| 173 | 4400132022 | Phạm Rùm (78K-9888) | 18 Trần Quí Cáp |
| 174 | 4400132022 | Huỳnh Minh Thao (78B-0034) | 18 Trần Quí Cáp |
| 175 | 4400132022 | Lê Nguyễn Công Danh (78B-00109) | 18 Trần Quí Cáp |
| 176 | 4400132022 | Nguyễn Hữu Quốc (78B-00.177) | 18 Trần Quý Cáp |
| 177 | 4400132022 | Nguyễn Văn Thanh (78B-00.110) | 18 Trần Quý Cáp |
| 178 | 4400132022 | Nguyễn Thành Trung (78B-00.121) | 18 Trần Quý Cáp |
| 179 | 4400132022 | Nguyễn Thanh Phương (78B-00.124) | 18 Trần Quý Cáp |
| 180 | 4400132022 | Võ Ngọc Thiên (78B-00.125) | 18 Trần Quý Cáp |