Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Trung

Thành Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Trung - Thành Trung có địa chỉ tại Số 42 Lê Duẩn - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400148103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400148103

Ngày cấp 07-01-2008 Ngày đóng MST 13-02-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Xăng Dầu Thành Trung

Tên giao dịch

Thành Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 057.253056 /
Địa chỉ trụ sở

Số 42 Lê Duẩn - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 057.253056 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42 Lê Duẩn - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400148103 / 28-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Diệu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 297 Trường Chinh-Phường 7-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Ngô Thị Diệu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400148103, 057.253056, Thành Trung, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 6, Ngô Thị Diệu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610