Cục Thuế tỉnh Phú Yên có địa chỉ tại 385 Nguyễn Huệ, Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400227820 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400227820 |
Ngày cấp | 06-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Phú Yên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên | Điện thoại / Fax | 820351 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 385 Nguyễn Huệ, Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0573823051 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 385 Nguyễn Huệ, Phường 7 - - TP Tuy Hoà - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 218 / | C.Q ra quyết định | Thủ Tướng Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Ngô Đức Toàn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Bá Túc |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400227820, 820351, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 7, Ngô Đức Toàn, Huỳnh Bá Túc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400227820 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400227820 | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | 04 Trần Hưng Đạo |
| 2 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Đồng Xuân | KP Long Hà |
| 3 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Sông Cầu | TT Sông Cầu |
| 4 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Tuy An | TT Chí Thạnh |
| 5 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Sơn Hoà | TT Củng Sơn |
| 6 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Đông Hoà | Hoà Vinh |
| 7 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Sông Hinh | TT Hai Riêng |
| 8 | 4400227820 | Phòng trước bạ và thu khác | TP. Tuy Hoà |
| 9 | 4400227820 | Phòng Thanh tra và XLTT | TP. Tuy Hoà |
| 10 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Phú Hoà | TT Phú Hoà |
| 11 | 4400227820 | Chi cục Thuế huyện Tây Hoà | Khu phố Phú Thứ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400227820 | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | 04 Trần Hưng Đạo |
| 2 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Đồng Xuân | KP Long Hà |
| 3 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Sông Cầu | TT Sông Cầu |
| 4 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Tuy An | TT Chí Thạnh |
| 5 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Sơn Hoà | TT Củng Sơn |
| 6 | 4400227820 | Chi cục thuế huyện Đông Hoà | Hoà Vinh |
| 7 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Sông Hinh | TT Hai Riêng |
| 8 | 4400227820 | Phòng trước bạ và thu khác | TP. Tuy Hoà |
| 9 | 4400227820 | Phòng Thanh tra và XLTT | TP. Tuy Hoà |
| 10 | 4400227820 | Chi cục Thuế Huyện Phú Hoà | TT Phú Hoà |
| 11 | 4400227820 | Chi cục Thuế huyện Tây Hoà | Khu phố Phú Thứ |