Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Thanh

Công Ty TNHH Hải Thanh có địa chỉ tại Số 95B Lê Thành Phương - Phường 8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400415341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400415341

Ngày cấp 18-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 057200370 /
Địa chỉ trụ sở

Số 95B Lê Thành Phương - Phường 8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 057200370 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 95B Lê Thành Phương - Phường 8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400415341 / 10-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Sanh Hàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 95B Lê Thành Phương-Phường 8-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Lê Sanh Hàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400415341, 057200370, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 8, Lê Sanh Hàn, Nguyễn Thị Hồng Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110