Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoa Học Sản Xuất Mỏ Phú Yên

KSM-PY

Công Ty CP Khoa Học Sản Xuất Mỏ Phú Yên - KSM-PY có địa chỉ tại Số 66 Ngô Gia Tự - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400559343 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400559343

Ngày cấp 10-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Khoa Học Sản Xuất Mỏ Phú Yên

Tên giao dịch

KSM-PY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0978839388 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Ngô Gia Tự - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978839388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 Ngô Gia Tự - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400559343 / 10-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

93B, tổ 4-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4400559343, 0978839388, KSM-PY, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường Phú Đông, Nguyễn Hồng Tân, Lưu Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290