Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng 1.6

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng 1.6 có địa chỉ tại Sô� 16B Trâ�n Bi�nh TroÊng - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400797404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400797404

Ngày cấp 26-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng 1.6

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573818295 / 0573818295
Địa chỉ trụ sở

Sô� 16B Trâ�n Bi�nh TroÊng - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573818295 / 0573818295
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô� 16B Trâ�n Bi�nh TroÊng - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400797404 / 28-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vo� Xuân Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô� 16B Trâ�n Bi�nh TroÊng-Phường 4-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Võ Xuân Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400797404, 0573818295, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 4, Vo� Xuân Thi, Võ Xuân Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200