Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dược-Vật Tư Y Tế Miền Trung

MIEN TRUNG PHARMA.,JSC

Công Ty CP Dược-Vật Tư Y Tế Miền Trung - MIEN TRUNG PHARMA.,JSC có địa chỉ tại Lô 04-05-khu FBS-Đại lộ Hùng Vương - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400838925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400838925

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dược-Vật Tư Y Tế Miền Trung

Tên giao dịch

MIEN TRUNG PHARMA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573819177 / 0573817177
Địa chỉ trụ sở

Lô 04-05-khu FBS-Đại lộ Hùng Vương - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573819177 / 0573817177
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 04-05-khu FBS-Đại lộ Hùng Vương - - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400838925 / 05-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Phước Hậu 2-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4400838925, 0573819177, MIEN TRUNG PHARMA.,JSC, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669