Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Đồng Bằng Xanh

GREEN DELTA FARM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trang Trại Đồng Bằng Xanh - GREEN DELTA FARM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Cẩm Tú - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400884287 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400884287

Ngày cấp 30-11-2011 Ngày đóng MST 09-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Đồng Bằng Xanh

Tên giao dịch

GREEN DELTA FARM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0913452308 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Tú - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913452308 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩm Tú - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400884287 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 215 Nguyễn Huệ-Phường 5-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 4400884287, 0913452308, GREEN DELTA FARM COMPANY LIMITED, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã Hòa Kiến, Nguyễn Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120