Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mỹ Phát Đạt

MY PHAT DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Mỹ Phát Đạt - MY PHAT DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400890643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400890643

Ngày cấp 28-12-2011 Ngày đóng MST 06-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mỹ Phát Đạt

Tên giao dịch

MY PHAT DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0975332665 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975332665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400890643 / 28-12-2011 Cơ quan cấp Province Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2B81/1-Xã Phạm Văn Hai-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400890643, 0975332665, MY PHAT DAT CO.,LTD, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường Phú Đông, Nguyễn Văn Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663