Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH R.U.B.Y

RUBY CO.,LTD

Công Ty TNHH R.U.B.Y - RUBY CO.,LTD có địa chỉ tại Km 10 Quốc lộ 1A - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400898106 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400898106

Ngày cấp 17-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH R.U.B.Y

Tên giao dịch

RUBY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0573821809 / 0573821808
Địa chỉ trụ sở

Km 10 Quốc lộ 1A - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573821809 / 0573821808
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 10 Quốc lộ 1A - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400898106 / 17-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thi Mẫn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 199/39-Phường 11-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Thi Mẫn Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400898106, 0573821809, RUBY CO.,LTD, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã An Phú, Thi Mẫn Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
16 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
17 Cho thuê xe có động cơ 7710