Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thành Bang

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thành Bang có địa chỉ tại Số 34B/7 Nguyễn Tất Thành - Phường 2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400949858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400949858

Ngày cấp 12-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thành Bang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573836907 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34B/7 Nguyễn Tất Thành - Phường 2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573836907 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34B/7 Nguyễn Tất Thành - Phường 2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400949858 / 12-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Bang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34B/7 Nguyễn Tất Thành-Phường 2-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Bang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400949858, 0573836907, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 2, Nguyễn Thành Bang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200