Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng & Thương Mại Tổng Hợp Tiến Đạt Thành

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng & Thương Mại Tổng Hợp Tiến Đạt Thành có địa chỉ tại Km 8, Quốc lộ 1A, Thôn Chính Nghĩa - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400966483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400966483

Ngày cấp 17-10-2012 Ngày đóng MST 26-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng & Thương Mại Tổng Hợp Tiến Đạt Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 01252303397 /
Địa chỉ trụ sở

Km 8, Quốc lộ 1A, Thôn Chính Nghĩa - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01252303397 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 8, Quốc lộ 1A, Thôn Chính Nghĩa - Xã An Phú - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400966483 / 17-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đống Lương-Xã Tân Khánh-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Văn Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4400966483, 01252303397, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã An Phú, Đinh Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022