Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tâm Thịnh Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tâm Thịnh Phúc có địa chỉ tại Số B4 Đường A, Khu đô thị Hưng Phú - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400971606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400971606

Ngày cấp 01-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tâm Thịnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573818390-097443 /
Địa chỉ trụ sở

Số B4 Đường A, Khu đô thị Hưng Phú - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573818390-097443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B4 Đường A, Khu đô thị Hưng Phú - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400971606 / 01-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mễ Sơn-Xã Hành Thiện-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400971606, 0573818390-097443, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 5, Nguyễn Thanh Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200