Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Gia Huỳnh

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Gia Huỳnh có địa chỉ tại Khu phố Ninh Tịnh 2 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400979073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400979073

Ngày cấp 12-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Gia Huỳnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0968393901 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Ninh Tịnh 2 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968393901 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Ninh Tịnh 2 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400979073 / 12-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tại

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Lâm-Xã Hòa Hiệp Bắc-Huyện Đông Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Huỳnh Tại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4400979073, 0968393901, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 9, Huỳnh Tại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830